Thế Chân Vạc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- thế chân vạc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thế chân vạc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thế chân vạc trong tiếng Trung và cách phát âm thế chân vạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thế chân vạc tiếng Trung nghĩa là gì.
thế chân vạc (phát âm có thể chưa chuẩn)
鼎立 《三方面的势力对立(像鼎的三条腿) (phát âm có thể chưa chuẩn) 鼎立 《三方面的势力对立(像鼎的三条腿)。》trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô. 赤壁之战决定了魏、蜀、吴三国鼎立的局面。hình thành thế chân vạc. 势成鼎足。鼎峙 《三方面对立。鼎有三足, 所以叫鼎峙。》鼎足 《鼎的腿, 比喻三方面对立的局势。》鼎足之势 《形势如同鼎的足。比喻三方对立的形势。亦说"鼎足之形"。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thế chân vạc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lăn bánh đi vào bãi đỗ tiếng Trung là gì?
- đi biển tiếng Trung là gì?
- chữ đề tặng tiếng Trung là gì?
- kẻ thấy là nhân, người cho là trí tiếng Trung là gì?
- đồng bọn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thế chân vạc trong tiếng Trung
鼎立 《三方面的势力对立(像鼎的三条腿)。》trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô. 赤壁之战决定了魏、蜀、吴三国鼎立的局面。hình thành thế chân vạc. 势成鼎足。鼎峙 《三方面对立。鼎有三足, 所以叫鼎峙。》鼎足 《鼎的腿, 比喻三方面对立的局势。》鼎足之势 《形势如同鼎的足。比喻三方对立的形势。亦说"鼎足之形"。》
Đây là cách dùng thế chân vạc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thế chân vạc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鼎立 《三方面的势力对立(像鼎的三条腿)。》trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô. 赤壁之战决定了魏、蜀、吴三国鼎立的局面。hình thành thế chân vạc. 势成鼎足。鼎峙 《三方面对立。鼎有三足, 所以叫鼎峙。》鼎足 《鼎的腿, 比喻三方面对立的局势。》鼎足之势 《形势如同鼎的足。比喻三方对立的形势。亦说 鼎足之形 。》Từ điển Việt Trung
- goá tiếng Trung là gì?
- non sông tươi đẹp tiếng Trung là gì?
- thùng đựng hàng tiếng Trung là gì?
- giao đài tiếng Trung là gì?
- chim tu ti tiếng Trung là gì?
- thuốc hãm hình tiếng Trung là gì?
- ầm ỹ tiếng Trung là gì?
- bại tục đồi phong tiếng Trung là gì?
- thương tiếc tiếng Trung là gì?
- câu sách tiếng Trung là gì?
- cây hu bơ lông tiếng Trung là gì?
- kẻ địch tiếng Trung là gì?
- phụ lái tiếng Trung là gì?
- công tắc đa năng tiếng Trung là gì?
- địa hoàng tây tiếng Trung là gì?
- nạn hạn hán tiếng Trung là gì?
- cảm tính tiếng Trung là gì?
- người minh mẫn tiếng Trung là gì?
- lều hình vòm tiếng Trung là gì?
- thời gian tới tiếng Trung là gì?
- máy mắt tiếng Trung là gì?
- tình hình chiến tranh tiếng Trung là gì?
- thở khò khè tiếng Trung là gì?
- súng hiệu tiếng Trung là gì?
- cửa vào tiếng Trung là gì?
- bệnh trướng nước tiếng Trung là gì?
- hầu hết tiếng Trung là gì?
- quẫn tiếng Trung là gì?
- anh hùng vô dụng vũ chi địa tiếng Trung là gì?
- trực ngôn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Thế Chân Vạc Nghĩa Là Gì
-
Thế Chân Vạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chân Vạc" - Là Gì?
-
Thế Chân Vạc - Báo Thanh Niên
-
“Thế Chân Vạc” Mỹ - Trung - Nga - Tạp Chí Cộng Sản
-
Thế Chân Vạc Là Sao ?
-
Nghĩa Của Từ Chân Vạc - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Chân Vạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nếu Gia Cát Lượng Không Rời Núi, Thế Chân Vạc Thời Tam Quốc Liệu ...
-
Mỹ Lập Thế « Chân Vạc » Tại Châu Á Thái Bình Dương - RFI
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chân Vạc Là Gì
-
Hóa Ra Đây Mới Là Kẻ Làm Mất "Thế Chân Vạc" Thời Tam Quốc ...
-
"Thế Chân Vạc" địa Chiến Lược Mỹ - Trung - Nga Trong Thế Kỷ XXI
-
Chân Vạc
-
THẾ CHÂN VẠC Và SỰ LỰA CHỌN CHO SỰ TỒN VINH CỦA...