Từ điển Tiếng Việt "chân Vạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chân vạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chân vạc
nd. Chân của cái vạc. Thế chân vạc: thế ba người hoặc ba nhóm cùng hoạt động theo một hướng. Thế của một lực lượng thứ ba để củng cố hoặc trung lập hóa hai lực lượng khác, tạo sự ổn định vững chắc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chân vạc
chân vạc- Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
- đóng quân thành thế chân vạc: to dispose troops in a tripodal position
Từ khóa » Thế Chân Vạc Nghĩa Là Gì
-
Thế Chân Vạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Chân Vạc - Báo Thanh Niên
-
“Thế Chân Vạc” Mỹ - Trung - Nga - Tạp Chí Cộng Sản
-
Thế Chân Vạc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thế Chân Vạc Là Sao ?
-
Nghĩa Của Từ Chân Vạc - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Chân Vạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nếu Gia Cát Lượng Không Rời Núi, Thế Chân Vạc Thời Tam Quốc Liệu ...
-
Mỹ Lập Thế « Chân Vạc » Tại Châu Á Thái Bình Dương - RFI
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chân Vạc Là Gì
-
Hóa Ra Đây Mới Là Kẻ Làm Mất "Thế Chân Vạc" Thời Tam Quốc ...
-
"Thế Chân Vạc" địa Chiến Lược Mỹ - Trung - Nga Trong Thế Kỷ XXI
-
Chân Vạc
-
THẾ CHÂN VẠC Và SỰ LỰA CHỌN CHO SỰ TỒN VINH CỦA...