5 ngày trước · disabled ý nghĩa, định nghĩa, disabled là gì: 1. not having one or more of the physical or mental abilities that most people have: 2.
Xem chi tiết »
make unable to perform a certain action; disenable, incapacitate. disable this command on your computer · injure permanently; invalid, incapacitate, handicap. He ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Disabled - Từ điển Anh - Việt: /'''dis´eibld'''/, tàn tật, cấm sử dụng, mất tác dụng, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Disabled là gì: / dis´eibld /, Tính từ: tàn tật, Toán & tin: cấm sử dụng, mất tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Xem chi tiết »
The third child's epilepsy was responsive to treatment and was ambulant, but she had an intellectual disability and only slight verbal abilities. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: disabled nghĩa là bị tàn tật, què quặt, mất khả năng hoạt động do bị thương hay bị bệnh.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. disabled. people collectively who are crippled or otherwise physically handicapped. technology to help the elderly and the disabled.
Xem chi tiết »
disabled trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ disabled tiếng anh chuyên ngành Kỹ ...
Xem chi tiết »
The people our organization wants to help are the disabled. In reality, it is difficult for people with disabilities to lead a normal life so they need help in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disabled trong Từ điển Anh - Việt @disabled * danh từ - người tàn tật @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: toán & tin -cấm sử dụng -mất tác dụng.
Xem chi tiết »
Handicapped (adj) /'hændikæpt/: khuyết tật. Handicapped và physically handicapped đặc biệt nói đến những người bị tàn tật bẩm sinh, gọi là "in a wheelchair" ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disabled person - disabled person là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: người bất lực. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, DISABLE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách DISABLE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ disabled person trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến disabled person .
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: disable disable /dis'eibl/. ngoại động từ. làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì). làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ The Disabled Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề the disabled nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu