Thể Loại:Dệt May - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Từ điển Dệt may

    (200 trước) (200 sau)

    Các bài trong Từ điển "Dệt may"

    Có 200 bài trong từ điển này.

    A

    • Abraded yarn
    • Abrasion resistance
    • Acrylic
    • Acrylic size
    • Air-jet loom
    • Amiantus
    • Antimicrobial finish
    • Azoic dye

    B

    • Back beam
    • Backing
    • Backing fabric
    • Backing for carpet
    • Bake
    • Barriness in the weft
    • Batch
    • Bath
    • Bearded needle frame
    • Beat-up
    • Bedspread
    • Below the waist
    • Blackout curtain
    • Blanket
    • Blaze
    • Blazing
    • Blend
    • Blend ratio
    • Blotch
    • Bobbin
    • Body of the fabric
    • Boxpun yasrn
    • Braid
    • Braiding
    • Braiding technique
    • Breakage
    • Breaking strength
    • Broadloom carpet
    • Broken end
    • Brush washer
    • Bulk

    C

    • Cap-spinning frame
    • Caprol
    • Carcass
    • Card cutting
    • Card room
    • Carding
    • Care labelling
    • Carpet yarn
    • Casement cloth
    • Charmeuse
    • Checks
    • Cheese
    • Cheese tube
    • Chenille yarn
    • Chief factor
    • Chlorofibers
    • Chromaticity flicker
    • Circular combing machine
    • Circular knitted fabric
    • Clip frame
    • Clip tenter
    • Cloth
    • Cloudiness
    • Coarse women fabric
    • Coarse yarn
    • Coarse-count
    • Colour code

    C tiếp

    • Comb
    • Combed
    • Combed top
    • Combed yarn
    • Combing machine
    • Comforter
    • Commingle yarn
    • Cone
    • Cone tube
    • Conic
    • Continental shelf
    • Continuous drawing process
    • Continuous strand
    • Contraction crack
    • Contraction joint
    • Cord
    • Cotton condenser spinning
    • Cotton count
    • Cotton spinning
    • Cotton wool
    • Count
    • Covered yarn
    • Crack
    • Craze
    • Crease
    • Crease recovery
    • Crease resistance
    • Crease-resist finish
    • Creel
    • Crepe
    • Crimped
    • Crisp
    • Crisp handle
    • Crop
    • Cropping
    • Cross-dye
    • Cross-section
    • Crosswise ribs
    • Crush
    • Crystalize
    • Curl
    • Curling
    • Cutting
    • Cylinder drying machine

    D

    • DTY
    • Darning stitch
    • Darning wool
    • Decatize
    • Decatizing
    • Decatizing machine
    • Degree of crimp
    • Delustre
    • Density of pile
    • Depth of shade
    • Desize
    • Differential shrinkage
    • Direct dyestuff
    • Direction of twist
    • Discharge printing
    • Disperse dyestuff
    • Dobby
    • Dobby weave fabric
    • Doffer comb
    • Doffing
    • Doffing devices
    • Draft zone
    • Draping

    D tiếp

    • Draping properties
    • Draw
    • Dress materials
    • Dry-clean
    • Drying cylinder
    • Dyeing

    E

    • End use
    • Entertainment night
    • Exhaust cleaning installation

    F

    • Fabric
    • Fabric construction
    • Fabric weight
    • Fabric width
    • Factory default
    • Fade
    • Fancy yarn
    • Fast color
    • Fast colour
    • Fastness to light
    • Fastness to rubbing
    • Fastness to washing
    • Faultless
    • Faulty
    • Fiber content
    • Fiber gasket
    • Fibre content
    • Fibre gasket
    • Filament
    • Filling
    • Fine count
    • Fine-count yarn
    • Finish
    • Finished goods
    • Finisher scutcher
    • Firm handle
    • Flanging
    • Flare
    • Flared
    • Flared skirt
    • Flat knitting
    • Flat yarn
    • Flat-knitting machine
    • Flaw
    • Flyer spinning frame
    • Full-dull
    • Fulling
    • Fully drawn yarn
    • Furnishing fabric

    G

    • Garment
    • Gas
    • Gassed yarn
    • Gather
    • Gathered
    • Gathering
    • Gimp
    • Glazed yarn
    • Grid
    • Gripper and yarn carriers
    • Guaranteed not to fade

    H

    • Hair
    • Haircord carpet
    • Half beam
    • Hand screen printing
    • Hank
    • Hard handle
    • Harsh handle
    • Head end
    (200 trước) (200 sau) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:D%E1%BB%87t_may »

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X

Từ khóa » Từ điển Ngành Dệt May