Thể Loại:Động Từ Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary

Trang này liệt kê các mục từ về động từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}} và {{-verb-}}.

Mục lục theo thứ tự chữ cái
  • Đầu
  • 0–9
  • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

N

  • Ngoại động từ tiếng Việt (26 tr.)
  • Nội động từ tiếng Việt (21 tr.)

Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 8.289 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

A

  • a
  • à
  • a dua
  • a hộ
  • á khẩu
  • a tòng
  • ác báo
  • ác chiến
  • ách
  • ải
  • ái
  • ái ân
  • ai hoài
  • ái hỗ
  • ái mộ
  • ai mượn
  • ái ngại
  • ai oán
  • ái quần
  • ái quốc
  • ám
  • ám ảnh
  • am hiểu
  • ám quẻ
  • ám sát
  • ám thị
  • am tường
  • ám chỉ
  • ám hại
  • án
  • an bài
  • an biên
  • an cư
  • an dinh
  • an dưỡng
  • an giấc
  • an hưởng
  • an nghỉ
  • án ngữ
  • an phận
  • an táng
  • an tâm
  • an thai
  • an thân
  • an thần
  • an tọa
  • an toạ
  • an trí
  • an trú
  • an ủi
  • an vị
  • áng
  • ang áng
  • áng chừng
  • anh
  • ảnh hưởng
  • ao
  • ào
  • ào ào
  • ao ước
  • ảo tưởng sức mạnh
  • áp
  • áp bách
  • áp chế
  • áp dụng
  • áp đảo
  • áp đặt
  • áp giải
  • áp tải
  • áp tới
  • áp bức
  • át vía
  • át
  • áy náy
  • ăn bám
  • ăn bận
  • ăn giỗ
  • ăn học
  • ăn hối lộ
  • ăn khớp
  • ăn kiêng
  • ăn mặc
  • ăn mừng
  • ăn nhậu
  • ăn nói
  • ăn tạp
  • âm mưu
  • ân hận
  • ân thưởng
  • ân xá
  • ẩn náu
  • ẩn nấp
  • ẩn núp
  • ấn định
  • ấn hành
  • ấn loát
  • ấp ủ
  • âu yếm
  • ẩu đả

Ă

  • ẵm
  • ăn
  • ăn bốc
  • ăn bớt
  • ăn cánh
  • ăn cắp
  • ăn chay
  • ăn chắc
  • ăn chịu
  • ăn chơi
  • ăn cỗ
  • ăn cưới
  • ăn cướp
  • ăn đong
  • ăn đủ
  • ăn đứt
  • ăn giải
  • ăn gian
  • ăn hại
  • ăn hiếp
  • ăn hỏi
  • ăn kem trước cổng
  • ăn không
  • ăn lãi
  • ăn lương
  • ăn mày
  • ăn mòn
  • ăn nằm
  • ăn năn
  • ăn nhằm
  • ăn nhập
  • ăn nhịp
  • ăn ong
  • ăn ở
  • ăn quịt
  • ăn quỵt
  • ăn rơ
  • ăn sống
  • ăn sương
  • ăn tết
  • ăn thề
  • ăn thua
  • ăn thừa
  • ăn tiệc
  • ăn tiền
  • ăn tiêu
  • ăn trộm
  • ăn uống
  • ăn vạ
  • ăn vụng
  • ăn xổi
  • ăn ý
  • ẳng
  • ắp

Â

  • âm
  • ẩn
  • ấn
  • ân ái
  • ân gia
  • ân giảm
  • ấp
  • ập
  • ấp iu
  • âu
  • ẩy

B

  • bạ
  • bá cáo
  • bá chiếm
  • ba hoa
  • bác
  • bạc bẽo
  • bác bỏ
  • bạc đãi
  • bạch
  • bạch thoại
  • bãi
  • bái
  • bài bác
  • bái biệt
  • bãi binh
  • bãi bỏ
  • bãi chầu
  • bãi chợ
  • bãi chức
  • bãi công
  • bài gạo
  • bãi khoá
  • bại lộ
  • bãi miễn
  • bãi nại
  • bài ngoại
  • bãi nhiệm
  • bái phục
  • bại sản
  • bái tạ
  • bãi thị
  • bài tiết
  • bài trí
  • bãi triều
(Trang trước) (Trang sau) Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Động_từ_tiếng_Việt&oldid=2088387” Thể loại:
  • Động từ
  • Mục từ tiếng Việt

Từ khóa » Tạ Bân Bân Wiki