Thể Loại:Kinh Tế - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
- (200 trước) (200 sau)
Các bài trong Từ điển "Kinh tế"
Có 200 bài trong từ điển này.
(200 trước) (200 sau) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:Kinh_t%E1%BA%BF »1
- 19c3 stock
2
- 24 hour banking
A
- A couple two three
- A la carte agency
- A licence
- A share
- A shares
- A1
- AA-one
- ABC Code
- ABC agreement
- ABC analysis
- ABC inventory classification
- ACME Complete Phrases
- ACME Supplement
- ADB governors meet
- ARC tour order
- ASE index
- AT & T Technologies
- Aaa
- Aback order memo
- Abacus
- Abalienation
- Abandon ship (to...)
- Abandoned articles
- Abandoned goods
- Abandoned land
- Abandoned parcel
- Abandoned property
- Abandoned ship
- Abandonee
- Abandonment
- Abandonment charge
- Abandonment clause
- Abandonment loss
- Abandonment of a right
- Abandonment of cargo
- Abandonment of voyage
- Abandonment stage
- Abandonment value
- Abate
- Abate a price (to...)
- Abatement
- Abatement claim
- Abatement cost
- Abatement of taxes
- Abatis
- Abattoir building
- Abbreviated accounts
- Abbreviated address
- Abdomen
- Abdominal
- Abeyance order
- Abide
- Abide by the contract (to...)
- Abietene
- Ability to pay
- Ability to pay taxation
- Ablet
- Abnormal condition
- Abnormal performance index
- Abnormal profit
- Abnormal return
- Abnormal shrinkage
- Abnormal spoilage
- Abnormal transaction
A tiếp
- Aboard
- Abolish a contract (to...)
- Abolishment
- Abolition
- Aboriginal cost
- Abortive enterprise
- About
- About 3 to 4-hour drive
- Above address (the...)
- Above par
- Above quota
- Above the line
- Above the line items
- Above the line transactions
- Above-mentioned
- Above-named
- Above-the-line advertising
- Above-the-line expenditure
- Above-the-line promotion
- Abrasion of coin
- Abricotine
- Abridged table
- Abridged washing system
- Abridgment of expense
- Abroad
- Abrogation
- Absence of postage
- Absence of stock
- Absence rate
- Absence without leave
- Absent subscriber
- Absentee
- Absentee control
- Absentee operators
- Absenteeism
- Absenteeism rate
- Absolute acceptable
- Absolute acceptance
- Absolute address
- Absolute advantage
- Absolute alcohol
- Absolute bill of sale
- Absolute bond
- Absolute contraband
- Absolute cost
- Absolute demand
- Absolute desire
- Absolute error
- Absolute humidity
- Absolute income
- Absolute inheritance
- Absolute interest
- Absolute liability
- Absolute ownership
- Absolute poverty
- Absolute poverty standard
- Absolute pressure
- Absolute privilege
- Absolute purchasing power parity
- Absolute sale
- Absolute title
- Absolute total loss
- Absolute value
- Absolute wage
- Absolute warranty of seaworthiness
- Absolute weight
- Absolute yield
A tiếp
- Absolute zero
- Absolutely entitled
- Absorb
- Absorb foreign investment (to...)
- Absorb idle funds (to...)
- Absorbed
- Absorbed declination
- Absorbed overhead
- Absorbency
- Absorbent
- Absorption approach
- Absorption column
- Absorption costing
- Absorption point
- Absorption power
- Absorption refrigerating system
- Absorption refrigeration
- Absorption refrigerator
- Absorption tower
- Absorption-type refrigerating unit
- Absorptivity
- Abstinence
- Abstract book
- Abstract human labour
- Abstract invoice
- Abstract labour time
- Abstract of account
- Abstract of title
- Abstraction
- Abstraction of contents
- Abundance
- Abuse
- Abuse of dominant position
- Abuse of power
- Abuse of rights
- Abuse of taxation
- Abuse of trust
- Abusive tax shelter
- Acacia gum
- Academic
- Academic activities
- Academic scribblers
- Acceded stock
- Accelerate transmission (to...)
- Accelerated ageing
- Accelerated clause
- Accelerated cost recovery system
- Accelerated costs recovery system (acrs)
- Accelerated depreciation method
- Accelerated redemption
- Accelerating inflation
- Acceleration clause
- Acceleration premium
- Acceleration principle
- Accelerator
- Accelerator coefficent
- Accelerator coefficient
- Accelerator principle
- Accent
- Accept a claim (to...)
- Accept an offer (to...)
- Accept an order (to...)
- Acceptable
- Acceptable (level of) audit risk
- Acceptable certificate
- Acceptable currency
- Acceptable difference
tác giả
Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Kinh Tế
-
Top 8 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Online Tốt Nhất Hiện Nay
-
[Công Cụ] 5 Website Từ Điển Anh Ngữ Chuyên Ngành Kinh Tế ...
-
Tra Từ Online - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English Vietnamese ...
-
Từ điển Tiếng Anh Kinh Tế - Thuật Ngữ Thường Dùng ...
-
Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành Kinh Tế - Trần Gia Hưng
-
Từ Điển Tra Cứu Thuật Ngữ Kinh Tế Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Kinh Tế
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Thị Trường Tài Chính - Aroma
-
Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành Kinh Tế Và Tài Chính - TaiLieu.VN
-
Từ điển Tiếng Anh Kinh Tế được Sử Dụng Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Các Từ điển Trực Tuyến Anh - Việt Chuyên Ngành Kinh Tế, Ngân Hàng ...
-
Tra Từ điển Tiếng Anh Ngành Kinh Tế - Download
-
Sách - Từ Điển Thuật Ngữ Kinh Tế Thương Mại (Anh - Việt)