Thể Loại:Mục Từ Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
- Khoản mục Wikidata
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Việt có thẻ {{-vie-}}.
Mục lục theo loại từ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danh từ | Động từ | Tính từ | Phó từ | Liên từ | Đại từ | Giới từ | Thán từ |
Có chữ Nôm | Hán-Việt | Thành ngữ | Viết tắt |
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
|
---|
Thể loại con
Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.
*
- Mục từ tiếng Việt Nam theo giọng (3 t.l.)
D
- Danh từ tiếng Việt (3 t.l., 14.193 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Việt (1 t.l., 73 tr.)
- Động từ tiếng Việt (2 t.l., 8.285 tr.)
G
- Giới từ tiếng Việt (43 tr.)
H
- Hậu tố tiếng Việt (2 tr.)
L
- Liên từ tiếng Việt (50 tr.)
M
- Mục từ chữ Nôm (4 t.l., 1.860 tr.)
- Mục từ Hán-Việt (1 t.l., 2.775 tr.)
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm (4.558 tr.)
P
- Phó từ tiếng Việt (951 tr.)
S
- Số tiếng Việt (33 tr.)
T
- Thán từ tiếng Việt (130 tr.)
- Thành ngữ tiếng Việt (2 t.l., 525 tr.)
- Tính từ tiếng Việt (1 t.l., 6.044 tr.)
- Trợ từ tiếng Việt (12 tr.)
- Tục ngữ tiếng Việt (328 tr.)
- Từ tiếng Việt theo từ nguyên (12 t.l.)
- Từ viết tắt tiếng Việt (1 t.l., 36 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 40.167 trang.
(Trang trước) (Trang sau)*
- Bản mẫu:-vie-
- Bản mẫu:*đề mục
- Bản mẫu:*đề mục/v
`
- `
´
- ´
^
- ^
~
- ~
2
- 2G
3
- 3G
4
- 4G
5
- 5G
9
- 9x
A
- a
- A
- à
- À
- ả
- ã
- á
- Á
- ạ
- Ạ
- a bảo
- á bí tích
- A Bung
- Á châu
- a còng
- A Di
- A Di Đà
- A Di Đà kinh
- A Di Đà Phật
- A Di Đà Tam Tôn
- A Dơi
- a dua
- ả đào
- a đầu
- à đấy
- a đây rồi
- a đốn a đa
- A Đới
- á đù
- a giao
- a giay
- à há
- a ha
- ả Hàn Than
- a hành ác nghiệt
- ả hảo
- á hậu
- a hoàn
- a hộ
- á khẩu
- á khoa
- á khôi
- á kim
- A La Hán
- a la hán
- a la hỉ
- a la xô
- a lê hấp
- A Lịch Sơn
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- a lô
- A Lù
- A Lưới
- à mà thôi
- a ma tơ
- a men
- a móc
- a mon
- A Mrơn
- A Mú Sung
- a nà
- á nam á nữ
- A Ngo
- a nguỳ
- á nhiệt đới
- a nốt
- a phiến
- á phiện
- A Phòng
- ả phù dung
- A Phú Hãn
- á quân
- Ả Rập Xê Út
- A Roàng
- ả Tạ
- á thánh
- A Tì địa ngục
- A Tiêng
- A Ting
- a tòng
- A Túc
- à uôm
- A Vao
- á vương
- A Xan
- A Xing
- A Yun
- A-bu Đa-bi
- A-déc-bai-dan
- A-déc-bai-gian
- A-di-đà
- A-la
- a-mi-nô a-xít
- A-nhi
- A-sin
- a-tu-la
- à ơi
- Ả
- á nhân
- á thần
- Abel
- ác
- ác báo
- ác cảm
- ác độc
- ác giả ác báo
- ác hữu ác báo
- ác kê cốt tửu
- ác khẩu
- ác là
- ác liệt
- ác long
- ác man
- ác mồm ác miệng
- ác mộng
- ác nghiệt
- ác nhân
- ác ôn
- ác quả
- ác quả ác báo
- ác quỷ
- ác tà
- ác tâm
- ác thần
- ác thú
- ác tính
- ác ý
- ác chiến
- ác vàng
- acađêmi
- Acanthođi
- acbit
- acgentit
- ách
- ạch
- ách giữa đàng
- ách tắc
- acid béo
- actin
- ADN
- Afghanistan
- afin
- ải
- ái
- ai
- ai ai
- ai ải
- ái ân
- ai bảo
- ai biểu
- Ai Cập
- ai dè
- ải Du
- ai điếu
- ai đời
- ai hầu chi ai
- ai hoài
- ái hỗ
- ái hữu
- ái khanh
- ai khảo mà xưng
- ai lại
- ai làm nấy chịu
- Ai Lao
- ai lê
- ái lực
- ải mĩ nhân
- ái mộ
- ai mượn
- ái nam ái nữ
- ai nấy
- ái ngại
- ai ngờ
- Ái Nhĩ Lan
- ái nữ
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái quần
- Ái Quốc
- Ái Tân Giác La
- ái thiếp quý phi
- ai tử
- ải Vân
- ái chà
- ái chà chà
- ái quốc
- ái tình
- Tiếng Việt
- Mục từ theo ngôn ngữ
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Bắt đầu Bằng Chữ A
-
213+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Bạn Cần Biết
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Thông Dụng
-
40 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ “A” Bạn Nên Biết - Alokiddy
-
TOP 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T - Lưu Lại Ngay!
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Thể Loại:Tính Từ Tiếng Việt
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ Y
-
7 200 Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ R Thông Dụng Nhất Mới Nhất
-
116 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - MCBooks
-
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên âm Bắt đầu Bằng Chữ A - Benative Kids
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T đầy đủ, Mới Nhất