Thể Loại:Tính Từ Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
- Khoản mục Wikidata
Trang này liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}} và {{-adj-}}.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
|
---|
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
T
- Tính từ tiếng Việt trung cổ (54 tr.)
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.054 trang.
(Trang trước) (Trang sau)9
- 9x
A
- Á
- a lê hấp
- a ma tơ
- à uôm
- ác
- ác độc
- ác khẩu
- ác liệt
- ác nghiệt
- ác ôn
- ác tính
- ạch
- ách tắc
- ải
- ái hữu
- ái nam ái nữ
- ám muội
- ảm đạm
- an
- an bần
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lành
- an nhàn
- an nhiên
- an ổn
- an sinh
- an tĩnh
- an toàn
- an vui
- ánh
- anh ách
- anh ánh
- anh dũng
- anh em
- anh hùng
- anh hùng cá nhân
- anh hùng chủ nghĩa
- anh linh
- anh minh
- anh nhuệ
- anh tuấn
- ảo
- ào ạt
- ảo dâm
- ảo diệu
- ảo lòi
- ảo não
- áo não
- ảo tung chảo
- áp đảo
- át
- áy
- ăn ảnh
- ấm áp
- ấm cúng
- ấm ớ
- âu sầu
- ấu xung
Ă
- ăm ắp
- ăn bẩn ăn thỉu
- ăn khách
- ăn tham
- ắng
- ăng ẳng
- ắng lặng
- ắt hẳn
Â
- âm
- ầm
- ẩm
- ấm
- âm ấm
- âm ỉ
- ầm ĩ
- ấm no
- ậm oẹ
- âm thầm
- ẩm thấp
- âm u
- ẩn dật
- ân hạn
- ẩn tàng
- ầng ậng
- ất
- Âu
- âu phiền
- ẩu tả
- ấu trĩ
B
- bã
- bã bời
- ba cùng
- ba gai
- ba hồn bảy vía
- bả lả
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lê
- ba lơn
- ba phải
- ba que
- ba que xỏ lá
- ba rọi
- bá thở
- ba trợn
- ba trợn ba trạo
- ba xàm
- ba xạo
- ba xu
- bà xoà
- bá đạo
- bá láp
- bạc
- bạc ác
- bác ái
- bác cổ
- bạc đầu
- bác học
- bạc màu
- bạc mặt
- bạc mầu
- bạc mẫu
- bạc mệnh
- bạc nghĩa
- bạc phận
- bạc tình
- bạc nhược
- bách
- bạch
- bạch bạch
- bách chiến
- bách chiến bách thắng
- bách khoa
- bạch kim
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách thảo
- bại
- bai bải
- bài bản
- bải hoải
- bại hoại
- bại trận
- bản
- ban
- bạn
- bàn cuốc
- bán dẫn
- ban đầu
- bản địa
- bán khai
- bán niên
- bán trú
- bán tự động
- bản vị
- bản lĩnh
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng thính
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bao
- bạo dạn
- bao dung
- bảo đảm
- bao đồng
- báo động
- bạo gan
- bảo hòa
- bảo hoàng
- bao la
- bạo liệt
- bạo nghiệt
- bạo ngược
- bao quanh
- bao xa
- bạo
- bạt hơi
- bạt mạng
- bạt ngàn
- bát ngát
- bát nháo
- bạt quần
- báu
- bay biến
- bay bướm
- bày vai
- bằng an
- bẫm
- bẩn
- bẩn tưởi
- bất an
- bất bình
- bất cẩn
- bất cập vật
- bất đồng
- bất lợi
- bất tiện
- Bắc Mỹ
- Tính từ
- Mục từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Bắt đầu Bằng Chữ A
-
213+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Bạn Cần Biết
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Thông Dụng
-
40 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ “A” Bạn Nên Biết - Alokiddy
-
TOP 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T - Lưu Lại Ngay!
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Thể Loại:Mục Từ Tiếng Việt
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ Y
-
7 200 Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ R Thông Dụng Nhất Mới Nhất
-
116 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - MCBooks
-
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên âm Bắt đầu Bằng Chữ A - Benative Kids
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T đầy đủ, Mới Nhất