Thể Loại:Nghề Nghiệp – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Wikiquote
  • Wiktionary
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Bài viết chính của thể loại này là Nghề nghiệp. Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nghề nghiệp.

Thể loại con

Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.

 

  • Loại hình nghề (1 t.l.)
  • Người theo nghề nghiệp (125 t.l., 1 tr.)

.

  • Thể loại theo nghề nghiệp (1 t.l.)

B

  • Bệnh nghề nghiệp (13 tr.)

C

  • Chức vụ có thẩm quyền (14 t.l., 53 tr.)

D

  • Diễn giả (1 t.l., 2 tr.)

K

  • Kỹ thuật hệ thống (10 t.l., 21 tr.)

L

  • Loại nghề (1 t.l.)
  • Nghề nghiệp lỗi thời (2 t.l., 20 tr.)

N

  • Nghề nghiệp dư (trống)
  • Nghề nghiệp không chính thức (3 tr.)
  • Nghề nghiệp theo dạng (25 t.l.)
  • Nghiệp đoàn (3 t.l., 1 tr.)
  • Nhiếp ảnh (15 t.l., 36 tr.)

S

  • Sơ khai nghề nghiệp (1 t.l., 7 tr.)

T

  • Tác phẩm về nghề nghiệp (4 t.l.)
  • Tạp chí ngành nghề (1 t.l.)
  • Thủ công (19 t.l., 11 tr.)
  • Nghề nghiệp trái phép (4 t.l., 8 tr.)

Trang trong thể loại “Nghề nghiệp”

Thể loại này chứa 81 trang sau, trên tổng số 81 trang.

Â

  • Ẩn sĩ

B

  • Bảo mẫu
  • Bệnh nghề nghiệp
  • Bồi bàn
  • Bồi phòng

C

  • Caddie
  • Cai thầu xây dựng
  • Cán bộ
  • Cảnh sát
  • Cảnh sát trưởng
  • Cầu thủ bóng đá
  • Chủ cửa hàng
  • Chuyên gia
  • Chuyên viên
  • Cố vấn tài chính
  • Công chức
  • Công chứng viên
  • Công nhân

D

  • Diễn viên
  • Diễn viên võ thuật

Đ

  • Đầu bếp
  • Điều dưỡng viên
  • Điêu khắc đá
  • Định phí bảo hiểm

F

  • Fluffer

G

  • Gia sư
  • Giám đốc (doanh nghiệp)
  • Giám thị
  • Giảng viên

H

  • Học giả
  • Hướng dẫn viên thể hình

K

  • Khảo sát xây dựng
  • Khất sĩ
  • Kiến trúc sư
  • Kỹ thuật hệ thống

L

  • Lao công
  • Lập trình viên
  • Liên ngành
  • Luật sư

M

  • Mại dâm
  • Môi giới chứng khoán

N

  • Nghề nghiệp
  • Nghề tay trái
  • Người bào chữa
  • Người dọn dẹp
  • Người giết mổ gia súc
  • Người giúp việc
  • Người hâm mộ
  • Người mẫu
  • Người mẫu ảnh
  • Người mẫu quảng cáo
  • Người pha chế đồ uống có cồn
  • Nhà khoa học
  • Nhà thiết kế thời trang
  • Nhà tiếp thị
  • Nhân viên bảo vệ
  • Nhân viên pha cà phê

Q

  • Quản lý khách sạn
  • Quản lý xây dựng

S

  • Socialite

T

  • Tài tử
  • Thám tử tư
  • Thợ đánh giày
  • Thợ hồ
  • Thợ may
  • Thợ máy
  • Thợ mỏ
  • Thợ rèn
  • Thợ xây
  • Thủ thư
  • Thư ký
  • Thừa phát lại
  • Tiếp tân
  • Tổng thầu xây dựng
  • Trợ giúp viên pháp lý
  • Trưởng làng
  • Tuyên truyền viên
  • Tư vấn xây dựng

V

  • Văn nghệ sĩ
  • Viên chức

X

  • Xe ôm
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Thể_loại:Nghề_nghiệp&oldid=21380329” Thể loại:
  • Việc làm
  • Nhóm xã hội
  • Kỹ năng
Thể loại ẩn:
  • Thể loại cần phân loại vào thể loại con

Từ khóa » Các Loại Thợ