Thể Loại:Nơi Chốn – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Meta-Wiki
- Wikiquote
- Khoản mục Wikidata
Thể loại con
Thể loại này có 27 thể loại con sau, trên tổng số 27 thể loại con.
- Địa điểm theo loại (3 t.l.)
- Nơi chốn theo địa điểm (1 t.l.)
*
- Danh sách địa danh (9 t.l., 3 tr.)
Â
- Ẩn dụ liên quan tới nơi chốn (3 tr.)
B
- Bối cảnh (4 t.l., 2 tr.)
C
- Công trình xây dựng (41 t.l., 16 tr.)
Đ
- Địa danh giả tưởng (4 t.l., 4 tr.)
- Địa danh thần thoại (3 t.l., 3 tr.)
- Địa danh tôn giáo (15 t.l., 8 tr.)
- Địa điểm trong văn hóa đại chúng (7 t.l.)
- Địa mạo (20 t.l., 29 tr.)
- Điểm tham quan (35 t.l., 3 tr.)
- Đường phố (6 t.l., 6 tr.)
H
- Địa điểm Holocaust (2 t.l., 3 tr.)
K
- Không gian ngoài thiên thể (19 t.l., 9 tr.)
- Khu dân cư (13 t.l.)
L
- Lục địa (16 t.l., 16 tr.)
M
- Môi sinh (2 t.l., 2 tr.)
N
- Người liên quan tới địa danh (1 t.l.)
- Nơi chốn cũ (9 t.l., 1 tr.)
Q
- Địa điểm quân sự (4 t.l., 1 tr.)
- Quốc gia (22 t.l., 7 tr.)
T
- Tên địa danh (4 t.l., 1 tr.)
- Thế giới sau khi chết (3 t.l., 6 tr.)
- Thực thể lãnh thổ (1 tr.)
- Trái Đất (15 t.l., 57 tr.)
V
- Vùng (21 t.l., 8 tr.)
Trang trong thể loại “Nơi chốn”
Thể loại này chứa 3 trang sau, trên tổng số 3 trang.
Đ
- Địa điểm
K
- Không gian ngoài thiên thể
V
- Vũ trụ
- Địa lý học
- Vũ trụ
- Không gian
- Bản đồ học
Từ khóa » Nơi Chốn
-
'nơi Chốn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nơi Chốn Và Vị Trí - Tạp Chí Kiến Trúc
-
NƠI CHỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Toàn Bộ Cách Dùng Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - AMA
-
Tất Tần Tật Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs Of Place)
-
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn | EF | Du Học Việt Nam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nơi Chốn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nơi Chốn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN (Phần 1)
-
Nơi Chốn Sống động - DCCD
-
NƠI CHỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Tiếng Anh: Cách Sử Dụng & Bài Tập - IIE Việt Nam
-
Các Loại Trạng Từ Khác - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
30+ Từ Vựng Về Nơi Chốn Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất