Thể Loại:Ô Tô - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Từ điển Ô tô
(200 trước) (200 sau)Các bài trong Từ điển "Ô tô"
Có 200 bài trong từ điển này.
(200 trước) (200 sau) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:%C3%94_t%C3%B4 »1
- 1 BTU
- 1 BTU/ giây
- 1 BTU/ giờ
- 1 BTU/ phút
- 1 CC
- 1 atmosphere
- 1 bar
- 1 carat
- 1 cup
- 1 dặm (mile)
- 1 dặm/giờ (mile/hour)
- 1 fool (ft)
- 1 foot2
- 1 gallon
- 1 gallon/ giây
- 1 ounce/gallon
- 1 pound
- 1 pound/foot3
- 1 pound/inch3
- 1 radian(rad)
- 1 yard2
- 1inch (in)
- 1yard (yd)
- 1độ
2
- 2-post ramp/4-post ramp
- 2K Binder
- 2K M.S Clear
- 2K activator
- 2K high solids clear
4
- 4-point racing harness
A
- A classis car meeting
- A lean or rich air-fuel mixture
- A sporty driving style
- A-drier
- ABS Pressure Switch
- ABS override button
- ABS relay valve
- AC
- AC Generator
- AC generator
- ADD (Additional)
- ADJST (Adjust)
- AFL (adaptive forward lighting)
- AIR pump (Secondary air injection pump)
- AIR system (Secondary air injection system)
- ALDL
- APCS (Advanced Pre - Collision System )
- ASE
- ASR (Acceleration Skid Regulation)
- AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission)
- ATDC : after Top dead center
- AWS (All Wheel Steering)
- Abrasive disc
- Absorber or stabilizer
- Abutment
- Abutting edge
- Accelerated-stop distance
- Accelerating agent
- Accelerating power
- Acceleration distance
- Acceleration drag
- Acceleration jet
- Acceleration stop
- Accelerator Pump
- Accelerator pedal
- Accelerator pump
A tiếp
- Access
- Accessory Systems
- Accumulator
- Accumulator valve
- Acetabular bone
- Acid level
- Ackerman steering
- Ackermann axle
- Ackermann steering
- Acrylic (paint)
- Acrylic finish
- Activated braking time
- Activated charcoal trap
- Activator
- Activator Thinner
- Active Sensor
- Active Service System
- Active Suspension System
- Active body control
- Active noise control (system)
- Active safety
- Active suspension
- Actuating lever
- Actuator
- Adapter
- Adapter plate
- Adapter, Roller bearing
- Adaptive Restraint Technology System
- Adaptor
- Adhesion
- Adhesion coefficient
- Adhesion railcar
- Adiabatic engine
- Adjust the ignition timing
- Adjustable
- Adjustable rear-view mirror
- Adjustable spanner
- Adjuster cam
- Adjusting screw
- Adjusting sleeve
- Adsorption canister
- Advance
- Advanced
- Aero top
- Aerodynamic drag
- Aerodynamic mirror
- Aerodynamic performance
- After top dead centre (ATDC)
- Ageing
- Agitation cup
- Aiming
- Air Blowgun
- Air Cooling system
- Air Horn
- Air Jet Chamber
- Air Pollution
- Air Pump
- Air Shocks
- Air Spring
- Air Tests
- Air Tool
- Air bag
- Air bag module or unit
- Air bag restrain system
- Air bellows
- Air cell diesel engine
- Air correction jet
A tiếp
- Air filter element
- Air flow meter
- Air flow sensor (Map sensor)
- Air horn
- Air intake & exhaust systems
- Air leak
- Air pressure horn
- Air purifier
- Air radio
- Air receiver
- Air spring
- Air suspension
- Air tank
- Air temperature sensor
- Air-less spray gun
- Airflow Sensor
- Airless spraying
- Airmatic
- Alarm horn
- Alarmed
- Align
- Alignment
- Alkaline degreasing
- All-alloy engine
- All-aluminum body
- All-weather tire
- All-wheel drive
- All-wheel steering
- Allen key
- Allen screw
- Alloy
- Alloy piston
- Alloy wheel
- Alternate Engine
- Alternate Fuel
- Alternator (ALT)
- Alternator Assy
- Alternator Bearings
- Alternator charging light
- Alternator regulator
- Altitude Compensator
- Aluminium gold
- Aluminium wheel
- Aluminized
- Aluminum wheels
- Ambient Temperature Switch
- Ambient temperature switch
- Amplitude modulation (AM)
- An engine oil level check
- Analog
- Analog Signal
- Angle grinder
- Angle screwdriver
- Angle-nose pliers
- Annular
- Annulus (gear)
- Anodizing bath or tank
- Antenna Trimmer
- Anti-Lock Brakes
- Anti-Rattle Clips
- Anti-Skid System
- Anti-brake system
- Anti-chipping primer or filler
- Anti-dazzle mirror
- Anti-dive
- Anti-drum compound
- Anti-freeze
tác giả
Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Chuyên Ngành ô Tô
-
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô | Tổng Hợp Tất Cả Từ Vựng
-
Top 4 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Trực Tuyến Tốt Nhất
-
235+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Bạn Nhất Định Nên ...
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô #Shorts - YouTube
-
5 Trang Web Học Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Hữu ích Nhất
-
Dịch Thuật Chuyên Ngành ô Tô, Vận Tải Chuẩn Xác, Giá ưu đãi Năm 2022
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Mới Nhất - Dịch Thuật Apollo
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - OBD Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật ô Tô - Dịch Thuật Châu Á
-
Dịch Thuật Chuyên Ngành Kỹ Thuật ô Tô Chất Lượng Cao
-
Cách Học Anh Văn Chuyên Ngành ô Tô: Cam Kết 100% Hiệu Quả Tại ...
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô - EIV Education
-
Khóa Học Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Tại HCM Uy Tín 2022
-
195+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
7 Top 4 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Trực Tuyến Tốt ...
-
Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô - OTO-HUI
-
Dịch Thuật Chuyên Ngành Kỹ Thuật Ô Tô | Chuẩn Xác - Giá Tốt