Thể Loại:Từ Láy Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary

Dưới đây là những từ láy của tiếng Việt, một lớp từ được dùng rất thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày của người Việt Nam.

Trang trong thể loại “Từ láy tiếng Việt”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.053 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

A

  • ái ngại
  • anh ánh
  • ào ào
  • áy náy

Ă

  • ăn năn

Â

  • âm ấm

B

  • bạc nhạc
  • bảnh bao
  • bát ngát
  • bần thần
  • bâng khuâng
  • bập bẹ
  • bấp bênh
  • bập bềnh
  • bây bẩy
  • bầy hầy
  • bẽ bàng
  • be be
  • bẽn lẽn
  • béo bở
  • bép xép
  • bề bộn
  • bệ vệ
  • bềnh bồng
  • bì bà bì bõm
  • bĩ bàng
  • bì bõm
  • bìm bìm
  • bịt bùng
  • bỏ bê
  • bỏm bẻm
  • bon bon
  • bóng bảy
  • bong bóng
  • bôm bốp
  • bồi hồi
  • bối rối
  • bôn chôn
  • bồn chồn
  • bồng bột
  • bông lông
  • bộp chộp
  • bỡ ngỡ
  • bơ phờ
  • bơ vơ
  • bờm xờm
  • bú dù
  • bụi bặm
  • bùi ngùi
  • bùi nhùi
  • bủn rủn
  • bụng nhụng
  • bung xung
  • bừa bãi
  • bức bách
  • bực bội
  • bươm bướm
  • bứt rứt

C

  • cà rá
  • canh cánh
  • cào cào
  • cau có
  • cáu kỉnh
  • càu nhàu
  • căm căm
  • cặm cụi
  • cằn nhằn
  • cầm cập
  • cầu cạnh
  • chà là
  • chan chứa
  • chang chang
  • chạng vạng
  • chạy chọt
  • chập chà chập chờn
  • chăm chắm
  • chằm chằm
  • chằng chịt
  • chặt chẽ
  • chậm chạp
  • chần chừ
  • chập choạng
  • chập chờn
  • chập chững
  • chật vật
  • châu chấu
  • che chở
  • chen chúc
  • cheo leo
  • chễm chệ
  • chệnh choạng
  • chênh vênh
  • chích chòe
  • chiền chiền
  • chiều chuộng
  • chín chắn
  • choai choai
  • chòng chành
  • chòng chọc
  • chong chóng
  • chót vót
  • chống chế
  • chồng ngồng
  • chới với
  • chơm chởm
  • chờn vờn
  • chũm chọe
  • chùn chụt
  • chuồn chuồn
  • chứa chan
  • chững chạc
  • chưng hửng
  • cỏn con
  • còng cọc
  • cót két
  • cọt kẹt
  • cộc cằn
  • cộc lốc
  • côi cút
  • cồm cộm
  • cồng kềnh
  • của cải
  • cúm núm
  • cun cút
  • cuồn cuộn
  • cuống cà kê
  • cuống cuồng
  • cứng cỏi

D

  • da dẻ
  • da diết
  • dã dượi
  • dai dẳng
  • dại dột
  • dan díu
  • dang dở
  • dành dành
  • dằng dặc
  • dắt díu
  • dầm dề
  • dần dần
  • dập dềnh
  • dập dìu
  • dậy dàng
  • dây dưa
  • dè dặt
  • dễ dãi
  • dễ dàng
  • dính dáng
  • dịu dàng
  • dìu dặt
  • dìu dịu
  • dõng dạc
  • dong dỏng
  • dồi dào
  • dồn dập
  • dông dài
  • dớ dẩn
  • dụ dỗ
  • du dương
  • dùng dằng
  • dửng dưng
  • đêm đêm
  • đo đỏ

Đ

  • đày đọa
  • đông đặc
  • đời đời

E

  • e dè
  • éc éc
  • ém dẹm
  • em em
  • ém nhẹm
  • en en
  • eo éo
  • èo èo
  • èo ẽo
  • eo sèo

Ê

  • ê ê
  • êm êm
  • ềnh ềnh
  • êu êu

G

  • gạ gẫm
  • gạch gạch
  • gai góc
  • gàn gàn
  • gan góc
  • gạn gùng
  • gánh gồng
  • gạt gẫm
  • gau gáu
  • gay gắt
  • gay go
  • gằm gằm
  • gắng gổ
  • gắng gượng
  • gặp gỡ
  • gắt gao
  • gắt gỏng
  • gầm gừ
  • gần gận
  • gần gụi
(Trang trước) (Trang sau) Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Từ_láy_tiếng_Việt&oldid=2153490” Thể loại:
  • Từ tiếng Việt theo từ nguyên
  • Từ láy

Từ khóa » Bùi Ngùi Tiếng Trung Là Gì