THE SOVIET UNION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
THE SOVIET UNION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'səʊviət 'juːniən]the soviet union [ðə 'səʊviət 'juːniən] liên xôsoviet unionUSSRU.S.S.R.liên bang xô viếtsoviet unionthe USSRthe U.S.S.R.xô viếtsovietSSRof the USSRliên bang sô viếtsoviet unionthe USSRliên bang sovietsoviet unionthe USSRliên sôsoviet unionthe USSRthe sovietssô viếtsovietthe sovietsUSSRliên bang xôviếtsoviet unionsoviet union
Ví dụ về việc sử dụng The soviet union trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to the soviet unioncho liên xôsang liên xôthe united states and the soviet unionhoa kỳ và liên xômỹ và liên xôhoa kỳ và liên bang xô viếtwhen the soviet unionkhi liên xôthe soviet union hadliên xô đãhero of the soviet unionanh hùng liên xôpart of the soviet unionmột phần của liên xômột phần của liên bang xô viếtthe soviet union and chinaliên xô và trung quốcthe communist party of the soviet unionđảng cộng sản liên xôthe soviet union wouldliên xô sẽwhen the soviet union collapsedkhi liên xô sụp đổus and the soviet unionmỹ và liên xôhoa kỳ và liên bang xô viếtfollowing the collapse of the soviet unionsau sự sụp đổ của liên xôinvaded the soviet unionxâm lược liên xôtấn công liên xôindependence from the soviet unionđộc lập từ liên xôthe soviet union during the cold warliên xô trong chiến tranh lạnhthe soviet union alsoliên xô cũngthe title hero of the soviet uniondanh hiệu anh hùng liên xôthe soviet union becameliên xô trở thànhthe soviet union beganliên xô bắt đầuboth the soviet unioncả liên xôThe soviet union trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - union soviétique
- Người đan mạch - sovjetunionen
- Tiếng đức - soviet union
- Thụy điển - sovjetunionen
- Na uy - sovjetunionen
- Hà lan - de sovjet-unie
- Hàn quốc - 소련
- Tiếng nhật - ソ連
- Tiếng do thái - בריה
- Người hy lạp - σοβιετικής ένωσης
- Người serbian - sovjetski savez
- Tiếng slovak - sovietsky zväz
- Người ăn chay trường - съветски съюз
- Tiếng rumani - soviet union
- Người trung quốc - 苏联
- Tiếng hindi - सोवियत संघ
- Đánh bóng - związek radziecki
- Bồ đào nha - união soviética
- Tiếng phần lan - neuvostoliitto
- Tiếng croatia - sovjetski savez
- Tiếng nga - советский союз
- Urdu - سوویت یونین
- Marathi - सोव्हिएत युनियन
Từng chữ dịch
sovietliên xôxô viếtsô viếtsovietdanh từsovietxôviếtunionliên minhcông đoànliên đoànliên hiệpuniondanh từunion the soviet union during the cold warthe soviet union invadedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the soviet union English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xô Viết Union
-
Liên Xô – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Nước Cộng Hòa Của Liên Bang Xô Viết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Liên Xô Tan Rã: Bốn Lý Do Chính Khiến Liên Xô Giải Thể Cuối 1991 - BBC
-
Năm Lý Do Dẫn đến Sự Tan Rã Của Liên Xô 30 Năm Trước - BBC
-
Liên Xô - Wiktionary
-
Liên Bang Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Xô Viết - Wiktionary
-
"Liên Bang Xô Viết" - 125.110 Ảnh, Vector Và Hình Chụp Có Sẵn
-
Collapse Of The Soviet Union | Causes, Facts, Events, & Effects
-
LIÊN BANG XÔ VIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Soviet Union" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Liên Bang Xô Viết Bằng Tiếng Anh - Soviet Union - Glosbe
-
Liên Xô (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Xô Viết Là Gì? Sự Ra đời, Lịch Sử Và Sự Tan Rã Của CHXHCN Liên Xô?