Thêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thêm" thành Tiếng Anh

add, extra, additional là các bản dịch hàng đầu của "thêm" thành Tiếng Anh.

thêm adjective conjunction verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • add

    verb

    to append, as a statement [..]

    Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.

    Please add a full stop at the end of your sentence.

    en.wiktionary.org
  • extra

    adjective

    Có phải họ trả thêm tiền cho bạn làm việc muộn?

    Are they paying you extra to work late?

    GlosbeMT_RnD
  • additional

    adjective

    Nếu bạn chỉ trả lời một phần câu hỏi, người khác sẽ có cơ hội bình luận thêm.

    If you give only part of the answer, that will allow others the opportunity to give additional comments.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • append
    • plus
    • extend
    • allow
    • adjunctive
    • intercalate
    • orra
    • add up
    • added
    • increase
    • second
    • add to
    • more
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thêm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Thêm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • More

    proper noun

    An item on the Actions menu that displays additional actions the user can select.

    Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?

    Are you sure there's nothing more you can do?

    MicrosoftLanguagePortal

Các cụm từ tương tự như "thêm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sự làm tốt thêm enrichment
  • trầm trọng thêm
  • để làm vững thêm
  • sự thêm thắt embellishment
  • làm mạnh thêm brace · intensify · stiffen
  • làm cho mạnh thêm fortify
  • Các khoản trả thêm Side payments
  • đổ thêm dầu vào lửa
xem thêm (+83) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thêm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự Cộng Thêm Tiếng Anh Là Gì