Then - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Liên từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Chữ Nôm
    • 2.3 Từ tương tự
    • 2.4 Danh từ
    • 2.5 Tham khảo
  • 3 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Then

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/ðɛn/
  • (Úc)IPA(ghi chú):/ðen/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛn

Phó từ

then /ˈðɛn/

  1. Lúc đó, hồi ấy, khi ấy. he was a little boy then — hồi ấy nó còn là một cậu bé
  2. Rồi, rồi thì, sau đó. what then? — rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?
  3. Vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy. then why did you do it? — vậy thì tại sao anh làm điều ấy? but then — nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy

Thành ngữ

  • now and then: Xem Now
  • now...then: Xem Now

Liên từ

then /ˈðɛn/

  1. Vậy, vậy thì, thế thì. is it rainning? then we had better stay at home — trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn

Thành ngữ

  • and then: Hơn nữa, vả lại, thêm vào đó.

Tính từ

then /ˈðɛn/

  1. Ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó. the then rulers — bọn thống trị thời đó

Danh từ

then /ˈðɛn/

  1. Lúc đó, hồi ấy, khi ấy. before then — trước lúc đó by then — lúc đó from then onwards — từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi until then — đến lúc ấy

Thành ngữ

  • every now and then: Xem Every

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “then”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɛn˧˧tʰɛŋ˧˥tʰɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɛn˧˥tʰɛn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣛩: then
  • 釺: then, thiên
  • 杄: xen, then
  • 𣏿: then
  • 扦: xiên, xen, chen, then, thiên

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • thẹn

Danh từ

then

  1. Thanh gỗ dùng để cài ngang cánh cửa.
  2. Người làm nghề ngồi đồng của dân tộc Tày ở miền núi.
  3. Tấm gỗ dài bắc ngang từ hông thuyền bên này sang hông thuyền bên kia.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “then”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tʰɛn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tʰɛn˦]

Danh từ

then

  1. ong không có mật.
  2. Then (thể loại dân ca của người Tày).

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=then&oldid=2246297” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛn
  • Vần:Tiếng Anh/ɛn/1 âm tiết
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Liên từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục then 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chứ Sao Nữa Tiếng Anh