Then - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈðɛn/
Hoa Kỳ[ˈðɛn]

Phó từ

[sửa]

then /ˈðɛn/

  1. Lúc đó, hồi ấy, khi ấy. he was a little boy then — hồi ấy nó còn là một cậu bé
  2. Rồi, rồi thì, sau đó. what then? — rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?
  3. Vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy. then why did you do it? — vậy thì tại sao anh làm điều ấy? but then — nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy

Thành ngữ

[sửa]
  • now and then: Xem Now
  • now...then: Xem Now

Liên từ

[sửa]

then /ˈðɛn/

  1. Vậy, vậy thì, thế thì. is it rainning? then we had better stay at home — trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn

Thành ngữ

[sửa]
  • and then: Hơn nữa, vả lại, thêm vào đó.

Tính từ

[sửa]

then /ˈðɛn/

  1. Ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó. the then rulers — bọn thống trị thời đó

Danh từ

[sửa]

then /ˈðɛn/

  1. Lúc đó, hồi ấy, khi ấy. before then — trước lúc đó by then — lúc đó from then onwards — từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi until then — đến lúc ấy

Thành ngữ

[sửa]
  • every now and then: Xem Every

Tham khảo

[sửa]
  • "then", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛn˧˧tʰɛŋ˧˥tʰɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛn˧˥tʰɛn˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣛩: then
  • 釺: then, thiên
  • 杄: xen, then
  • 𣏿: then
  • 扦: xiên, xen, chen, then, thiên

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • thẹn

Danh từ

[sửa]

then

  1. Thanh gỗ dùng để cài ngang cánh cửa.
  2. Người làm nghề ngồi đồng của dân tộc Tày ở miền núi.
  3. Tấm gỗ dài bắc ngang từ hông thuyền bên này sang hông thuyền bên kia.

Tham khảo

[sửa]
  • "then", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tʰɛn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tʰɛn˦]

Danh từ

[sửa]

then

  1. ong không có mật.
  2. Then (thể loại dân ca của người Tày).

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Từ khóa » Chứ Sao Nữa Tiếng Anh