THEO ĐỘ TUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THEO ĐỘ TUỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stheo độ tuổiwith agevới tuổi táctheo tuổivới độ tuổivới age
Ví dụ về việc sử dụng Theo độ tuổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thay đổi theo độ tuổichange with agevaries with agetăng theo độ tuổiincreases with ageincrease with agetùy theo độ tuổidepending on agegiảm dần theo độ tuổidecreased with agediminish with ageTừng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từoftuổidanh từagetuổiyear oldyears oldare oldtuổitính từyoung STừ đồng nghĩa của Theo độ tuổi
với tuổi tác theo đuổi hạnh phúctheo đuổi hòa bìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo độ tuổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trong độ Tuổi Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG NGƯỜI TRONG ĐỘ TUỔI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
IELTS VOCABULARY: MÔ TẢ ĐỘ TUỔI | Tiếng Anh Cho Người đi Làm
-
Theo độ Tuổi In English - Glosbe Dictionary
-
Lứa Tuổi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Miêu Tả độ Tuổi, Nhóm Tuổi Trong IELTS Writing - English
-
Từ Vựng Và Thành Ngữ Về Tuổi Tác (P1) - Tự Học IELTS
-
Ielts Vocabulary: Mô Tả Độ Tuổi Tiếng Anh Là Gì, Lứa Tuổi In English
-
LỨA TUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E
-
Cách Hỏi Tuổi Bằng Tiếng Anh [Hỏi Và Trả Lời]
-
Trung Niên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Global Manpower - CÁCH GỌI TỪNG ĐỘ TUỔI TRONG TIẾNG ANH ...
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council