Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. theo dõi ai.
Xem chi tiết »
"Theo Dõi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Theo dõi được hiểu là hành động quan sát, liên tục chú ý đến các hoạt động, trạng thái, thông tin.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) 24 thg 7, 2022 · Theo dõi tiếng Anh là follow. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ theo dõi trong Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Theo dõi tiếng ...
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. theo dõi ai. more_vert.
Xem chi tiết »
do you follow the murder case in the papers? tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully? to monitor. cần ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 19 phép dịch theo dõi , phổ biến nhất là: spy, observe, shadow . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của theo dõi chứa ...
Xem chi tiết »
Check 'theo dõi' translations into English. Look through examples of theo dõi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Từ điển Việt Anh - VNE. theo dõi. khổng lồ follow, pursue, observe sầu, watch, monitor. *. Enbrai: Học từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
DÕI THEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · follow · watch · watching · tracking · traces · following · followed · watched.
Xem chi tiết »
anh tất cả theo dõi vụ giết bạn đăng bên trên báo tuyệt không? do you follow the murder case in the papers? tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình các tập?
Xem chi tiết »
Do you follow the murder case in the papers? Tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập ? Why did they follow TV serials carefully?
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · why did they follow tv serials carefully? khổng lồ monitor. rất cần được theo dõi và quan sát thực trạng thật gần kề the situation should be ...
Xem chi tiết »
Followers là Follower là số người theo dõi bạn trên Twitter. · Followers are people who follow you over Twitter.
Xem chi tiết »
Theo dõi tiếng Anh là gì? Giám sát (tiếng Anh là monitoring); Quan sát (tiếng Anh là Observe); Thanh tra (tiếng Anh là inspect) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Theo Dõi Nghia Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề theo dõi nghia tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu