Theo Dõi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
spy, observe, shadow là các bản dịch hàng đầu của "theo dõi" thành Tiếng Anh.
theo dõi + Thêm bản dịch Thêm theo dõiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spy
verbTôi nghĩ họ biết càng ít về việc ta theo dõi họ càng tốt, đúng chứ?
I think the less they know about us spying on them, the better, don't you?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
observe
verbTối hôm sau, khi đang được theo dõi, bé bị nhồi máu cơ tim.
The next evening, while still under observation, Nicolle suffered a heart attack.
GlosbeMT_RnD -
shadow
verbKhi lần đầu tiên tới văn phòng của tôi, tại sao cô muốn chúng tôi theo dõi Thursby?
When you first came to me, why did you want Thursby shadowed?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- spier
- watch
- chase
- expectant
- follow
- follow up
- monitor
- scout
- to monitor
- to watch
- trace
- track
- watch for
- look on
- look out
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " theo dõi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Theo dõi + Thêm bản dịch Thêm Theo dõiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
track
verbTo follow the flow of information; to monitor progress.
Theo dõi biến động thị trường với tư cách quản lý tài sản.
Proven track record as a wealth manager.
MicrosoftLanguagePortal
Bản dịch "theo dõi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Theo Dõi Nghia Tieng Anh La Gi
-
THEO DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Theo Dõi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
THEO DÕI - Translation In English
-
Theo Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Theo Dõi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
DÕI THEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì - Theo Dõi Trong ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'theo Dõi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
NGƯỜI THEO DÕI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - MarvelVietnam