THÉP HÌNH CHỮ U - THÉP VIỆT NHẬT

  • 0912.211.699 - 02822.122.368
  • thepvietnhat.hcm@gmail.com
  • Giới thiệu
  • Hệ thống chi nhánh
  • Liên hệ
  • Trang nhất
  • THÉP HÌNH
THÉP HÌNH U380x100x10.5x16 ( Mã sản phẩm : S000032 ) Giá bán: Liên hệ Thông tin sản phẩm

THÉP HÌNH U380x100x10.5x16Khối lượng 54.5kg/m

Liên hệ 0912 211 699 (Miễn phí) để được tư vấn Thép Việt Nhật cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom Việt Nhật

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

  • Chi tiết sản phẩm
  • Bình luận
  • Đánh giá

Tiêu chuẩn ứng dụng sản xuất: GB, EN, JISKích thước: 500mm – 400mmMác thép: Q235, Q345, S235JR, S355JR, S275JR, SS400, ASTM A36

Grade Nguyên tố (%)
C Mn S P Si
Q235 B 0.12-0.20 0.3-0.7 ≦0.045 ≦0.045 ≦0.3
Grade Yielding Strength Point(Mpa)
Q235B Thickness(mm)
≦16 >16-40 >40-60 >60-100
≧235 ≧225 ≧215 ≧205
Tensile Strength(Mpa) Elongation After Fracture(%)
Thickness(mm)
≦16 >16-40 >40-60 >60-100
375-500 ≧26 ≧25 ≧24 ≧23
ỨNG DỤNG:Nhà kho, sân vận động, công viên, giao thông vận tải, xây dựng, mái vòm nhà, khung nhà xưởng, hàng rào chắn, đinh tán, công nghiệp dầu khí…
Quy cách H (mm) B (mm) t1(mm) L (m) W (kg/m)
Thép hình U50x32x4.4 50 32 4,4 6 4,48
Thép hình U60x36x4.4 60 36 4,4 6 5,90
Thép hình U80x40x4.5 80 40 4,5 6 7,05
Thép hình U100x46x4.5 100 46 4,5 6 8,59
Thép hình U120x52x4.8 120 52 4,8 6 10,48
Thép hình U140x58x4.9 140 58 4,9 6m/9m/12m 12,30
Thép hình U150x75x6.5 150 75 6,5 6m/9m/12m 18,60
Thép hình U160x64x5 160 64 5 6m/9m/12m 14,20
Thép hình U180x68x6 180 68 6 12 18.16
Thép hình U180x68x6.5 180 68 6.5 12 18.4
Thép hình U180x75x5.1 180 75 5,1 12 17.4
Thép hình U200x73x6.0 200 73 6,0 12 21,30
Thép hình U200x73x7 200 73 7,0 12 23,70
Thép hình U200x76x5.2 200 76 5,2 12 18,40
Thép hình U200x80x7.5 200 80 7,5 12 24,60
Thép hình U240x90x5.6 240 90 5,6 12 24
Thép hình U250x90x9x13 250 90 9 12 34,60
Thép hình U250x78x6.8 250 78 6.8 12 25,50
Thép hình U280x85x9.9 280 85 9,9 12 34,81
Thép hình U300x90x9x13 300 90 9 12 38,10
Thép hình U300x88x7 300 88 7 12 34.6
Thép hình U350x90x12 300 90 12 12 48.6
Thép hình U380x100x10.5x16 380 100 10.5 12 54.5

Ý kiến bạn đọc

Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận tiêu chuẩn Sản phẩm cùng loại THÉP HÌNH U200x90x8x13,5 NẶNG 30,3KG/M

THÉP HÌNH U200x90x8x13,5 NẶNG 30,3KG/M

Giá bán: 35.000 đ Thép hình U200x90x8x13,5 là thép hình có chiều dài thân 200mm, chiều dài 2 bích (2 cánh) 90mm, độ dày thân 8mm, độ dày chính giữa cánh là 13.5mm. Khối lượng 30,3kg/m THÉP HÌNH U NHẬT BẢN

THÉP HÌNH U NHẬT BẢN

Giá bán: Liên hệ

Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, mục đích sử dụngChất lượng đảm bảo: quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ và được lập trình bởi máy tính. Bộ tiêu chuẩn giám định có nhiều tiêu chíBề mặt hoàn hảo, sắc nét: không nứt, ko xước..Thời gian giao hang được lên kế hoạch chuẩn xácBộ phận tư vấn sử dụng sản phẩm cho phù hợp với môi trường, với lực tác độngKích thước đa dạng: có trong bảng tiêu chuẩn cũng như theo nhu cầu khách hàng

THÉP L125x75x7x6000

THÉP L125x75x7x6000

Giá bán: Liên hệ

Thép hình V125x75x7x6000 nhập khẩu trực tiếp.

CO-CQ đầy đủ. Hàng mới 100%

THÉP HÌNH CHỮ U300x90x9x13

THÉP HÌNH CHỮ U300x90x9x13

Giá bán: Liên hệ

Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật bản với quy cách U300x90x9x13 với khối lượng 38.10 kg/m

THÉP HÌNH CHỮ U200x75x9x10

THÉP HÌNH CHỮ U200x75x9x10

Giá bán: Liên hệ

Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật bản với quy cách U200x75x9x10 với khối lượng 25.77 kg/m

THÉP HÌNH CHỮ U250x90x9x13

THÉP HÌNH CHỮ U250x90x9x13

Giá bán: Liên hệ

Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật bản với quy cách U250x90x9x13 với khối lượng 34.60 kg/m

Liên Hệ Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.Gửi Email Hotline ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT Để lại email để nhận thông tin mới nhất. Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Trọng Lượng Thép U100x46x4 5