Thép Hình U 100x46x4.5x7.6
Có thể bạn quan tâm
Danh Mục Bài Viết :
- Giới thiệu chung về đặc tính sản phẩm Thép hình U 100x46x4.5x7.6mm
- Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
- Cách đọc thông số của thép hình chữ U 100x46x4.5x7.6mm
- Bảng thông số chung cho thép hình U mọi kích cỡ
- Tham khảo bảng báo giá
- Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :
Thép hình chữ U nói chung và thép hình U 100x46x4.5x7.6mm nói riêng. Hầu như đều được các công ty kinh doanh Tôn Thép uy tín như CTCp Đa Phúc nhập khẩu về thị trường Việt Nam qua từ các nước như: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Úc… Với các thương hiệu dễ gặp nhất là: Posco, Austeel, Vjsteel, VG pipe…
Giới thiệu chung về đặc tính sản phẩm Thép hình U 100x46x4.5x7.6mm
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, xây dựng nhà tiền chế, trong ngành cơ khí chế tạo… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày : 4.5mm – 7.6mm |
Dài : 6000mm (6m) |
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
Name | CHEMICAL COMPOSITION | |||||||
Cmax | Simax | Mn max | Pmax | Smax | Nimax | Crmax | Cumax | |
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50 | 0.20 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
Cách đọc thông số của thép hình chữ U 100x46x4.5x7.6mm
Quy cách thép hình chữ U
Dựa trên những con số (100x46x4.5x7.6) chúng ta có thể hiểu được sản phẩm mẫu chữ U gồm:
- Mặt đáy rộng 100mm với độ dày 4.5mm
- Hai cạnh chữ U rộng 46mm có độ dày là 7.6mm.
Bảng thông số chung cho thép hình U mọi kích cỡ
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2(mm) | L (m) | W (kg/m) |
60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 | |
80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 | |
100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 | |
100 | 50 | 5,0 | 7,5 | 12 | 9,36 |
120 | 52 | 4,8 | 12 | 10,48 | |
125 | 65 | 6 | 8 | 12 | 13,4 |
140 | 58 | 4,9 | 12 | 12,30 | |
150 | 75 | 6,5 | 10 | 12 | 18,60 |
160 | 64 | 5,0 | 12 | 14,20 | |
180 | 68 | 6,0 | 12 | 18,16 | |
180 | 68 | 6,5 | 12 | 18,40 | |
180 | 75 | 7,0 | 10,5 | 12 | 21,40 |
200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 | |
200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 | |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 | |
200 | 80 | 7,5 | 11 | 12 | 24,60 |
240 | 90 | 5,6 | 12 | 24,00 | |
250 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 34,60 |
250 | 78 | 6,8 | 12 | 25,50 | |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 | |
300 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 38,10 |
300 | 82 | 7,0 | 12 | 31,00 | |
300 | 87 | 9,5 | 12 | 39,20 | |
300 | 88 | 7,0 | 12 | 34,60 | |
300 | 90 | 12,0 | 12 | 48,60 | |
380 | 100 | 10,5 | 16 | 12 | 54,50 |
Nhờ 2 thành chữ U dày mà lại có độ rộng nhỏ(chiều cao của thành thấp). Nên nó có khả năng chịu lực rất tốt. Bề mặt đáy lớn nên rất tiện cho việc bắt nối các loại thép hình khác hoặc các bề mặt khác vào một cách êm ái – kín mặt. Tốt cho việc thiết kế cũng như thi công mặt bằng phẳng.
Tham khảo bảng báo giá
Đây chỉ là giá của 1 hãng sản phẩm trong một thời gian nhất định. Để quý vị tham giá tốt nhất và chuẩn nhất hiện thời. Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới.
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Giá chưa VAT | Tổng giá chưa VAT |
Thép U50TN | 6 | 29 | 16.818 | 487.727 |
Thép U 65 TN | 6 | 35,4 | 15.909 | 563.182 |
Thép U 80 TN | 6 | 42,3 | 14.091 | 596.045 |
Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 51,6 | 14.091 | 727.091 |
Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 62,4 | 14.091 | 879.273 |
U140x58x4.9 TN | 6 | 73,8 | 14.091 | 1.039.909 |
U150x75x6,5×10 SS400 China | 12 | 223,2 | 14.545 | 3.246.545 |
U 160 x 64 x 5 x 8,4 China | 6 | 85,2 | 14.091 | 1.200.545 |
U 180 x74 x 5.1 China | 12 | 208,8 | 15.455 | 3.226.909 |
U180x68x7 China | 12 | 242,4 | 15.455 | 3.746.182 |
U 200 x 73 x 7 x 12m China | 12 | 271,2 | 15.455 | 4.191.273 |
U 200 x 76 x 5.2 x 12m China | 12 | 220,8 | 15.455 | 3.412.364 |
U 200 x 80 x 7.5 x 10m China | 12 | 295,2 | 17.273 | 5.098.909 |
U 300 x 85 x 7 x 12m China | 12 | 414 | 16.364 | 6.774.545 |
U250 x 78 x 7 China | 12 | 33 | 15.909 | 5.250.000 |
U400x100x10.5 China | 12 | 708 | 17.273 | 12.229.091 |
U220x77x7 China | 12 | 300,01 | 16.364 | 4.909.255 |
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc ngoài phân phối thép các loại còn có cung cấp các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398
Email : thepchetao@gmail.com
Từ khóa » Trọng Lượng Thép U100x46x4 5
-
Thép U100x46x4.5x7.6 - Vật Tư Thép - Steel Materials
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình U100 X 46 X 4.5 X 6m
-
Báo Giá Thép U 100 X 46 X 4.5 Hôm Nay Mới Nhất (XEM NGAY)
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
-
THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Thép U, Bảng Giá Thép U - Thép Hình
-
Trọng Lượng Thép U100x46x4 5 - Cung Cấp
-
Báo Giá Thép Hình U100x46x4.5×7.6m Mới Nhất Tại Quận 5
-
Thép Hình Chữ U 100 X 46 X 4.5 X 6m
-
THÉP HÌNH CHỮ U - THÉP VIỆT NHẬT
-
Bảng Trọng Lượng Riêng Của Thép Trong Xây Dựng