Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350 ...
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Hình
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | |||
HxB | t1 | t2 | r | A | W |
H100x100 | 6 | 8 | 10 | 21.9 | 17.2 |
H125x125 | 6.5 | 9 | 10 | 30.31 | 23.8 |
H150x75 | 5 | 7 | 8 | 17.85 | 14 |
H148x100 | 6 | 9 | 11 | 26.84 | 21.1 |
H150x150 | 7 | 10 | 11 | 40.14 | 31.5 |
H175x175 | 8 | 11 | 12 | 51.2 | 40.4 |
H198x99 | 4.5 | 7 | 11 | 23.18 | 18.2 |
H200x100 | 5.5 | 8 | 11 | 27.16 | 21.3 |
H194x150 | 6 | 9 | 13 | 39.01 | 30.6 |
H200x200 | 8 | 12 | 13 | 63.53 | 49.9 |
H200x204 | 12 | 12 | 13 | 71.5 | 56.2 |
H208x202 | 10 | 16 | 13 | 83.69 | 65.7 |
H248x124 | 5 | 8 | 12 | 32.68 | 25.7 |
H250x125 | 6 | 9 | 12 | 37.66 | 29.6 |
H244x175 | 7 | 11 | 16 | 56.2 | 44.1 |
H244x252 | 11 | 11 | 16 | 82.06 | 64.4 |
H248X249 | 8 | 13 | 16 | 84.7 | 66.5 |
H250x250 | 9 | 14 | 16 | 92.18 | 72.4 |
H250x255 | 14 | 14 | 16 | 104.7 | 82.2 |
H298x149 | 6 | 8 | 13 | 40.8 | 32 |
H300x150 | 7 | 9 | 13 | 46.78 | 36.7 |
H294X200 | 8 | 12 | 18 | 72.38 | 56.8 |
H298X201 | 9 | 14 | 18 | 83.36 | 65.4 |
H294X302 | 12 | 12 | 18 | 107.7 | 84.5 |
H298X299 | 9 | 14 | 18 | 110.8 | 87 |
H300x300 | 10 | 15 | 18 | 119.8 | 94 |
H300x305 | 15 | 15 | 18 | 134.8 | 106 |
H304X301 | 11 | 17 | 18 | 134.8 | 106 |
H310x305 | 15 | 20 | 18 | 165.3 | 130 |
H310x310 | 20 | 20 | 18 | 180.8 | 142 |
H346x174 | 6 | 9 | 14 | 52.68 | 41.4 |
H350x175 | 7 | 11 | 14 | 63.14 | 49.6 |
H354x176 | 8 | 13 | 14 | 73.68 | 57.8 |
H336x249 | 8 | 12 | 20 | 88.15 | 69.2 |
H340x250 | 9 | 14 | 20 | 101.5 | 79.7 |
H338x351 | 13 | 13 | 20 | 135.3 | 106 |
H344x348 | 10 | 16 | 20 | 146 | 115 |
H344x354 | 16 | 16 | 20 | 166.6 | 131 |
H350x350 | 12 | 19 | 20 | 173.9 | 137 |
H350x357 | 19 | 19 | 20 | 191.4 | 156 |
H396x199 | 7 | 11 | 16 | 72.16 | 56.6 |
H400x200 | 8 | 13 | 16 | 84.12 | 66 |
H404x201 | 9 | 15 | 16 | 96.16 | 75.5 |
H386x299 | 9 | 14 | 22 | 120.1 | 94.3 |
H390x300 | 10 | 16 | 22 | 136 | 107 |
H388x402 | 15 | 15 | 22 | 178.5 | 140 |
H394x398 | 11 | 18 | 22 | 186.8 | 147 |
H394x405 | 18 | 18 | 22 | 214.4 | 168 |
H400x400 | 13 | 21 | 22 | 218.7 | 172 |
H400x408 | 21 | 21 | 22 | 250.7 | 197 |
H406x403 | 16 | 24 | 22 | 254.9 | 200 |
H414x405 | 18 | 28 | 22 | 295.4 | 232 |
H428x407 | 20 | 35 | 22 | 360.7 | 283 |
H458x417 | 30 | 50 | 22 | 528.6 | 415 |
H498x432 | 45 | 70 | 22 | 770.1 | 605 |
H446x199 | 8 | 12 | 18 | 84.3 | 66.2 |
H450x200 | 9 | 14 | 18 | 96.76 | 76 |
H434x299 | 10 | 15 | 24 | 135 | 106 |
H440x300 | 11 | 18 | 24 | 157.4 | 124 |
H496x199 | 9 | 14 | 20 | 101.3 | 79.5 |
H500x200 | 10 | 16 | 20 | 114.2 | 89.6 |
H506x201 | 11 | 19 | 20 | 131.3 | 103 |
H482x300 | 11 | 15 | 26 | 145.5 | 114 |
H488x300 | 11 | 18 | 26 | 163.5 | 128 |
H596x199 | 10 | 15 | 22 | 120.5 | 94.6 |
H600x200 | 11 | 17 | 22 | 134.4 | 106 |
H606x201 | 12 | 20 | 22 | 152.5 | 120 |
H612x202 | 13 | 23 | 22 | 170.7 | 134 |
H582x300 | 12 | 17 | 28 | 174.5 | 137 |
H588x300 | 12 | 20 | 28 | 192.5 | 151 |
H594x302 | 14 | 23 | 28 | 222.4 | 175 |
H692x300 | 13 | 20 | 28 | 211.5 | 166 |
H700x300 | 13 | 24 | 28 | 235.5 | 185 |
H708x302 | 15 | 28 | 28 | 273.6 | 215 |
H792x300 | 14 | 22 | 28 | 243.4 | 191 |
H800x300 | 14 | 26 | 28 | 267.4 | 210 |
H808x302 | 16 | 30 | 28 | 307.6 | 241 |
H890x299 | 15 | 23 | 28 | 270.9 | 213 |
H900x300 | 16 | 28 | 28 | 309.8 | 243 |
H912x302 | 18 | 34 | 28 | 364 | 286 |
H918x303 | 19 | 37 | 28 | 391.3 | 307 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- Bảng Quy Cách Thép Hình I
- Thép Hình V Lệch, Thép Hình CHỮ L
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Hình H
- Thép Hình I
- Thép Hình V, V Chấn, V Đúc, Thép Hình H, U, I, V
- Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình L, Thép Hình H
- Thép Hình V, U, H, I, L
- Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200
- THÉP HÌNH I CÔN CẦU TRỤC
- Thép Hình Chữ H100X100
- Thép Hình H125X125
- Thép Hình Chữ H250X250
Từ khóa » Dầm H 200
-
THÉP HÌNH H200 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Thép Hình H 100, H 125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 ...
-
Thép H200 – Báo Giá Thép Hình H 200 Mới Nhất - Thép MTP
-
Thép Hình H | Quy Cách, Kích Thước, Thông Số Kỹ Thuật
-
Thép Hình Chữ H 200 X 200 X 8 X 12 X 12m - Ống Thép Hòa Phát
-
Bảng Tra Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình H
-
Thép Hình H - Bảng Giá Thép Hình Chữ H Mới Nhất đầu Năm 2022
-
Dầm H200 X 200 X 8 X 12 X 6000M Posco
-
THÉP H LÀ GÌ? QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ H - Thép Công Nghiệp
-
Trọng Lượng Thép Hình H200 Bao Nhiêu
-
Thép Hình H 200 X 200 X 8 X 12 | Thép Hình H200 | Thép H200
-
THÉP HÌNH H200X200X8X12 (49.9 KG/MÉT)
-
Thép Hình H, Sắt H -Bảng Giá Thép Hình H - Tôn Thép Sáng Chinh