Thép Hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346 ...

Danh mục
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • THÉP HÌNH CHỮ H, U, I, V, THÉP CHỮ H, THÉP CHỮ V, THÉP CHỮ U, THÉP CHỮ I
  • Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700
Danh mục sản phẩm Sản phẩm nổi bật Thép tấm chịu nhiệt A515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm chịu nhiệt A515... Thép tấm SB410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm SB410 dày 6ly... Láp tròn đặc SKD11, SKD61, SCM440, SCR440, S45C, S50C, S55C, S60C, 2083 Láp tròn đặc SKD11, SKD61... Thép SCM440, SKD11, SKD61, 2083, S45C, S50C, S55C, SK3, SKS3, Thép SCM440, SKD11, SKD61, 2083... Thép ống đúc Ø21, Ø27, Ø34, Ø38, Ø42, Ø48, Ø51, Ø60, Ø73, Ø76, Ø89, Ø102, Ø108, Ø114, Ø159, Ø168, Ø219, Ø273, Ø323, Ø325, Ø406, Ø508 Thép ống đúc Ø21, Ø27... Thép ống hàn Ø60, Ø76, Ø89, Ø114, Ø159, Ø168, Ø219, Ø273, Ø323, Ø325, Ø406, Ø508 Thép ống hàn Ø60, Ø76... Thép hộp vuông 12x12, 14x14, 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 60x60, 90x90, 100x100 Thép hộp vuông 12x12, 14x14... Thép hộp chữ nhật 10x30, 13x26, 12x32, 20x25, 20x40, 25x50, 40x60, 40x80, 45x90, 50x100, 60x120, 75x150, 100x200 Thép hộp chữ nhật 10x30... Cuốn ống hàn, cắt, chấn, dập thép tấm A515, SS400, Q345B, Cuốn ống hàn, cắt, chấn... Thép tấm A515, Thép tấm chịu nhiệt, Thep tam A515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm A515, Thép tấm... Thép tấm chịu nhiệt, Thép tấm A515, Thep tam chiu nhiet 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm chịu nhiệt, Thép... Thép tấm chịu nhiệt a515, a516, sb410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly Thép tấm chịu nhiệt a515... Thép tấm chịu nhiệt sb410, a516, a515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly Thép tấm chịu nhiệt sb410... Thép tấm a515, thép tấm a516, thép tấm sb410, thép tấm chịu nhiệt Thép tấm a515, thép tấm... Thép tấm gân 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, Thép tấm chống trượt Thép tấm gân 2ly, 3ly... Thép tấm SS400, A36, Q235B, Q345B, S275J, A572, Q345A, Q235A, SM490 Thép tấm SS400, A36, Q235B... Thép tấm cắt theo quy cách, Cuốn ống Thép tấm cắt theo quy... Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình U50, U65, U80... Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Thép hình I100, I120, I150... Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình H100, H125, H150... Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình V25, V30, V40... Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép hình I300, I350, I400... Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Thép Hình Chữ H, Thép... Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu Thép Hình Chữ I, Thép... Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36 Thép Hình Chữ U, Thép... Láp tròn đặc SCM440, CT45, CT50, S45C, S50C, S55C, SCM435, SCR440 Láp tròn đặc SCM440, CT45... Thép tấm SKD11, SKD61, S45C, S50C, S55C, S60C, SUJ, 2083 Thép tấm SKD11, SKD61, S45C... Thép tấm S45C, S50C, SUJ, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, Thép tấm S45C, S50C, SUJ... Láp tròn đặc S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, SUJ, 2083, SKS, SCM440, SCR440 Láp tròn đặc S45C, S50C... Thép tấm SS400, Q235, Q235A, Q235B, A36, Q345B, A515, 65G, 65GE, 65F cắt theo quy cách Thép tấm SS400, Q235, Q235A... Thép tấm mạ kẽm, tấm kẽm 0.8ly, 1ly, 1.2ly, 1.5ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly Thép tấm mạ kẽm, tấm... Thép tấm gân chống trượt cắt theo quy cách, Thép tấm SS400, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Thép tấm cán nóng, Thép tấm cán nguội Thép tấm gân chống trượt... Thép tấm SS400, A36 dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly Thép tấm SS400, A36 dày... Thép tấm SS400, A36 dày 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly --> 200ly Thép tấm SS400, A36 dày... Thép tấm gân chống trượt, Thep tam gan, Thép tấm mắc võng dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 11ly, 12ly, 14ly Thép tấm gân chống trượt... Thép tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly đến 200ly Thép tấm Q235, Q235A, Q235B... Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly Thép tấm chịu mài mòn... Thép tấm 65g, 65mn, 65f, 65ge Thép tấm 65g, 65mn, 65f... thép tấm gân 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly thép tấm gân 2ly, 3ly... thép tấm gân 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly thép tấm gân 3ly, 4ly... thép tấm gân 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly thép tấm gân 4ly, 5ly... thép tấm gân cắt theo quy cách thép tấm gân cắt theo... thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng thép tấm gân mạ kẽm... Thép Tấm 65MN, Thép Tấm 65X, Thép Tấm 65GE Thép Tấm 65MN, Thép Tấm... Thép tấm a36, thep tam a36, thép tấm ASTM A36 nhật bản Thép tấm a36, thep tam... Thép Tấm, Thép Tròn Đặc S45C, S50C, SCM440, SCR440, SKD11, SKD61 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc... Thép Tròn, Láp Tròn, Thép Chế Tạo, Thép Làm Khuôn Mẫu Thép Tròn, Láp Tròn, Thép... Thép Tấm Chống Mài Mòn 65MN , 65X , 65GE Thép Tấm Chống Mài Mòn... Thép Tấm Chịu Mài Mòn Cao , Mác Thép 65MN , 65X , 65GE Thép Tấm Chịu Mài Mòn... Thép Tấm S45C , Thép Tấm 65MN , Thép Tấm SCM440 Thép Tấm S45C , Thép Tấm... Thép Chịu Mài Mòn, Thép Chống Mài Mòn 65mn , 65ge Thép Chịu Mài Mòn, Thép... Thép Nhập Khẩu S45C, S50C, 65MN, 65X, SCM440 Thép Nhập Khẩu S45C, S50C... thép ống đúc chịu nhiệt, thép ống đúc astm a106, thép ống nhật bản, thép ống hàn quốc thép ống đúc chịu nhiệt... thép ống đúc dùng cho lò hơi, lò đốt, lò chịu nhiệt cao, thép ống đúc nhập khẩu, mới nhập kho thép ống đúc dùng cho... Thép Ống Chịu Nhiệt ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53 GradeB, ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106 Grade B Thép Ống Chịu Nhiệt ASTM... THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53 GradeB, ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106 Grade B THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A53... Hỗ trợ trực tuyến Mr Hưng : 0932 01 3333 Mr Thành : 0909 635 668 Mr Thịnh : 0907 523 666 Mr Duy : 0933 135 999 Mr Thiện : 0965 07 2345 Hỗ Trợ : 028 37 298 116 Hỗ Trợ : 028 38 977 836 Bản đồ đường đi Thống kê truy cập Đang trực tuyến : Người truy cập: : Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700

Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700, Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700

Chi tiết sản phẩm

JIS G3192 - 1990

Kích thước danh nghĩa Kích thước mặt cắt ngang Diện tích mặt cắt ngang KL 1 m chiều dài Mômen quán tính Bán kính xoay Modul tiết diện

H X B

t1

t2

r1

r2

A

W

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

mm

mm

mm

mm

mm

cm2

Kg/m

cm4

cm4

cm

cm

cm3

cm3

150 X 75

5.5

9.5

9

4.5

21.83

17.1

819

57.5

6.12

1.62

109

15.3

200 X 100

7.0

10.0

10

5.0

33.06

26.0

2,170

138

8.11

2.05

217

27.7

200 X 150

9.0

16.0

15

7.5

64.16

50.4

4,460

753

8.34

3.43

446

100.0

250 X 125

7.5

12.5

12

6.0

48.79

38.3

5,180

337

10.30

2.63

414

53.9

10.0

19.0

21

10.5

70.73

55.5

7,310

538

10.20

2.76

585

86.0

300 X 150

8.0

13.0

12

6.0

61.58

48.3

9,480

588

12.4

3.09

632

78.4

10.0

18.5

19

9.5

83.47

65.5

12,700

886

12.30

3.26

849

118.0

11.5

22.0

23

11.5

97.88

76.8

14,700

1,080

12.20

3.32

978

143.0

350 X 150

9.0

15.0

13

6.5

74.58

58.5

15,200

702

14.30

3.07

870

93.5

12.0

24.0

25

12.5

111.10

87.2

22,400

1,180

14.20

3.26

1,280

158.0

400 X 150

10.0

18.0

17

8.5

91.73

72.0

24,100

864

16.20

3.07

1,200

115.0

12.5

25.0

27

13.5

122.10

95.8

31,700

1,240

16.10

3.18

1,580

165.0

450 X 175

11.0

20.0

19

9.5

116.80

91.7

39,200

1,510

18.30

3.60

1,740

173.0

13.0

26.0

27

13.5

146.10

115.0

48,800

2,020

18.30

3.72

2,170

231.0

600 X 190

13.0

25.0

25

12.5

169.40

133.0

98,400

2,460

24.10

3.81

3,280

259.0

16.0

35.0

38

19.0

224.50

176.0

130,000

3,540

24.10

3.97

4,330

373.0

Từ khóa

Từ khóa liên quan Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 : Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396

Sản phẩm liên quan

Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Xem chi tiết Liên hệ Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Xem chi tiết Liên hệ Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu Xem chi tiết Liên hệ Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu Tin tức & sự kiệnXem tất cả Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 , Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách , Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ , Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại , Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

Tin Thể Thao Tin Thể Thao

Tin Thể Thao , Tin Thể Thao

Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ , Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410 Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410

Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410

Bản quyền CÔNG TY TNHH XNK TM THỊNH AN PHÁT

Từ khóa » Thép Hình 200x150