THÉP HỘP VUÔNG LOẠI LỚN 150X75, 150X100, 200X150 ...
Có thể bạn quan tâm
Chất Liệu :A36/Q235/Q345/ASTM A500/SS400., S235JR, S275JR/J2H/, SS490, Q195,CT3, SS400, Q235B,
Tiêu Chuẩn :ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B & C, ATM A588, ASTM A847, GB
Kích Thước :
Kích thước phủ ngoài: 20mm x 20mm - 400mm x 400mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép hộp vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như: xây dựng, chế tạo máy, sân bay, cầu cảng, vv...
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TT | Quy cách thép hộp mới | Chiều Dài |
A | Thép hộp vuông | |
1 | 100x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
2 | 125x125x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
3 | 150x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
4 | 175x175x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
5 | 200x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
6 | 250x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
7 | 300x300x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
B | Thép hộp chữ nhật | Chiều Dài |
8 | 125x75x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
9 | 150x75x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
10 | 150x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
11 | 175x125x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
12 | 200x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
13 | 200x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
14 | 250x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
15 | 300x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
16 | 300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
17 | 300x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
18 | 300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
19 | 350x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
20 | 350x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
21 | 350x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
22 | 400x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
23 | 400x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
24 | 400x300x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
25 | 400x350x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
Từ khóa » Thép Hình 200x150
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
THÉP HÌNH I 200x150
-
Thép Hình I, Thép Hình I100, I120, I150, I175, I180, I198, I200 Nhập ...
-
Thép Hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346 ...
-
Báo Giá Thép I : I100, I120, I150, I200, I250, I198, I300, I350, ...., I1000
-
Thép Hình U, I, V, H - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay
-
Bảng Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình I - Thép Hình H
-
Lưu Trữ Thép Hình H 200 X 150 - Giá Sắt Thép Vn .Com
-
Thép Hình I 100 X 50, I 120 X 60, I 150 X 75, I 200 X 100, I 250 X 125
-
Thép Chữ: H-BEAMS
-
Bảng Tra Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình H