Thép Hình I250 Posco
Có thể bạn quan tâm
- Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS3101 của Nhật Bản.
- Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam.
- Quy cách : I250 x 125 x 6 x 9 x 12m.
- Ký hiệu: chữ PS được dập nổi trên cây thép.
- Chiều cao bụng: 250mm.
- Độ dầy bụng: 6mm.
- Chiều rộng cánh: 125mm
- Độ dầy trung bình cánh: 9mm.
- Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
- Trọng lượng: 29.6/mét.
Thép hình I250 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản.
Barem tiêu chuẩn 250 Posco:
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12m | |||||
H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | P(Max) | S(Max) | |
SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
SS400 | 0.05 | 0.05 |
Tiêu chuẩn cơ lý:
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Từ khóa » Trọng Lượng Cây I 250
-
THÉP HÌNH I250/ THÉP I250 TIÊU CHUẨN A36/SS400
-
Trọng Lượng Thép Hình I250 Bao Nhiêu
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I250
-
THÉP HÌNH I250 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
1 Cây Thép I250 Nặng Bao Nhiêu Kg, Giá 1 Cây Thép I250 Bao Nhiêu?
-
Bảng Trọng Lượng Thép Hình I250 đen,mạ Kẽm Nhúng Nóng Nặng Bao ...
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
Thép I đủ Quy Cách » I100, I120, I150, I200, I250, I300
-
Bảng Tra Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình H
-
Thép Hình I250 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Thép Hình I250 Posco Giá Rẻ, Xem Giá Mới Nhất Trong Ngày
-
Báo Giá Thép I : I100, I120, I150, I200, I250, I198, I300, I350, ...., I1000