THÉP HÌNH I250/ THÉP I250 TIÊU CHUẨN A36/SS400

THÉP HÌNH I250 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép hình I250 tiêu chuẩn A36/SS400
Thép hình I250 tiêu chuẩn A36/SS400

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định..

TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I250

Thép hình I250/ thép I250 là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc...tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.

  • Thép hình I250 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

  • Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN

  • Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO...

  • Các loại thép hình I phổ biến như: Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900

  • Ưu điểm: Thép I 250 có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.

  • Ứng dụng: Thép hình I250 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoa...

Thành phần hóa học:

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn A36

tiêu chuẩn A36 thép hình I100

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn SS400

thép hình i100 tiêu chuẩn ss400

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn Q345

thép hình i100 tiêu chuẩn q345

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn S275JR -S275JO-S275J2

thép hình I100 tiêu chuẩn S275jr-s275jo-s275j2

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn S235JR -S235JO-S235J2

thép hình i100 tiêu chuẩn S235jr - S235j0 - S235j2

  • Thép hình I250 tiêu chuẩn S355

thép hình i100 tiêu chuẩn S355

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I THAM KHẢO

QUY CÁCH THÉP HÌNH H -I

( Kích thước thông dụng và độ dày theo tiêu chuẩn)

TÊN SẢN PHẨM Quy cách hàng hóa ( mm ) Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) Trọng Lượng ( KG/ M )
Kích thước cạnh ( XxYmm ) Độ dày bụng T1 Độ dày cánh T2

THÉP HÌNH H

Thép hình H 100 H100x100 6 8 6m 17,2
Thép hình H 125 H125x125 6,5 9 6m - 12m 23,8
Thép hình H 148 H148x100 6 9 6m - 12m 21,7
Thép hình H 150 H150x150 7 10 6m - 12m 31,5
Thép hình H 175 H175x175 7,5 11 6m - 12m 40,4
Thép hình H 200 H200x200 8 12 6m - 12m 49,9
Thép hình H 194 H194x150 6 9 6m - 12m 30,6
Thép hình H 244 H244x175 7 11 6m - 12m 44,1
Thép hình H 250 H250x250 9 14 6m - 12m 72,4
Thép hình H 294 H294x200 8 12 6m - 12m 56,8
Thép hình H 300 H300x300 10 15 6m - 12m 94
Thép hình H 340 H340x250 9 14 6m - 12m 79,7
Thép hình H 350 H350x350 12 19 6m - 12m 137
Thép hình H 390 H390x300 10 16 6m - 12m 107
Thép hình H 400 H400x400 12 19 6m - 12m 172

THÉP HÌNH I

Thép hình I 100 I100x50 3,2 6m 7
Thép hình I 100 I100x55 4,5 6,5 6m 9,46
Thép hình I 120 I120x64 4,8 6,5 6m 11,5
Thép hình I 148 I148x100 6 9 6m - 12m 21,7
Thép hình I 150 I150x75 5 7 6m - 12m 14
Thép hình I 194 I194x150 6 9 6m - 12m 30,6
Thép hình I 198 I198x99 4,5 7 6m - 12m 18,2
Thép hình I 200 I200x100 5,5 8 6m - 12m 21,3
Thép hình I 244 I244x175 7 11 6m - 12m 44,1
Thép hình I 248 I248x 124 5 8 6m - 12m 25,7
Thép hình I 250 I250x125 6 9 6m - 12m 29,6
Thép hình I 250 I250x175 7 11 6m - 12m 44,1
Thép hình I 294 I294x200 8 12 6m - 12m 56,8
Thép hình I 298 I298x149 5,5 8 6m - 12m 32
Thép hình I 300 I300x150 6,5 9 6m - 12m 36,7
Thép hình I 340 I340x250 9 14 6m - 12m 79,7
Thép hình I 346 I346x174 6 9 6m - 12m 41,4
Thép hình I 350 I350x175 7 11 6m - 12m 49,6
Thép hình I 390 I390x300 10 16 6m - 12m 107
Thép hình I 396 I396x199 7 11 6m - 12m 56,6
Thép hình I 400 I400x200 8 13 6m - 12m 66
Thép hình I 440 I440x300 11 18 6m - 12m 124
Thép hình I 446 I446x199 8 12 6m - 12m 66,2
Thép hình I 450 I450x200 9 14 6m - 12m 76
Thép hình I 482 I482x300 11 15 6m - 12m 114
Thép hình I 488 I488x300 11 18 6m - 12m 128
Thép hình I 496 I496x199 9 14 6m - 12m 79,5
Thép hình I 500 I500x200 10 16 6m - 12m 89,6
Thép hình I 596 I596x199 10 15 6m - 12m 94,6
Thép hình I 582 I582x300 12 17 6m - 12m 137
Thép hình I 588 I588x300 12 20 6m - 12m 151
Thép hình I 594 I594x302 14 23 6m - 12m 175
Thép hình I 600 I600x200 11 17 6m - 12m 106
Thép hình I 692 I692x300 13 20 6m - 12m 166
Thép hình I 700 I700x300 13 24 6m - 12m 185
Thép hình I 792 I792x300 14 22 6m - 12m 191
Thép hình I 800 I800x300 14 26 6m - 12m 210
Thép hình I 900 I900x300 16 18 6m - 12m 240

Từ khóa » Trọng Lượng Cây I 250