Thép Hình Posco Tại Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
Hiển thị 1–12 của 31 kết quả
Thứ tự mặc địnhThứ tự theo mức độ phổ biếnThứ tự theo điểm đánh giáMới nhấtThứ tự theo giá: thấp đến caoThứ tự theo giá: cao xuống thấp Thép hình Posco tại Việt Nam:Nhà máy thép Posco Vina Việt Nam được thành lập năm 2010 là thành viên của tập đoàn thép Posco danh tiếng của Hàn Quốc có thể sản xuất thép hình cường độ cao từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn.
Sản phẩm chủ lực của nhà máy thép Posco là thép hình H, I, thép thanh vằn và thép cọc cừ, được nhận biết bởi chất lượng vượt trội và sự đa dạng trong kích thước, được công nhận bởi các tiêu chuẩn quốc tế.
Thông tin chi tiết thép hình Posco:
- Mác Thép: SS400, A36, SM490A, SM490B theo tiêu chuẩn JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015.
- Xuất xứ: Posco SS Vina Việt Nam.
- Quy cách độ dầy: 4.5mm đến 24mm
- Quy cách chiều dài: 6000mm đến 12mm
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
Tiêu chuẩn cơ lý:
Mác thép | Tiêu chuẩn cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Quy cách và trọng lượng theo barem của thép hình Posco:
Quy cách và trọng lượng thép hình I Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200X100X5.5X8X12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248X124X5X8X12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250X125X6X9X12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I298X149X5.5X8X12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 |
I300X150X6.5X9X12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I346X174X6X9X12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
I350X175X7X11X12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
I396X199X7X11X12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
I400X200X8X13X12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I446X199X8X12X12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66.2 |
I450X200X9X14X12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
I500X200X10X16X12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I588X300X12X20X12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
I600X200X11X17X12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 |
Quy cách và trọng lượng thép hình H Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
H100X100X6X8X12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17.2 |
H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23.6 |
H148X100X6X9X12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21.7 |
H150X150X7X10X12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31.5 |
H194X150X6X9X12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30.6 |
H200X200X8X12X12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.9 |
H244X175X7X11X12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 44.1 |
H250X250X9X14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72.4 |
H294X200X8X12X12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 |
H300X300X10X15X12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
H390X300X10X16X12m | 390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 107 |
Thép hình H294 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 – 2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H294*200*8*12*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 294 mm, Độ dầy bụng: 8 mm.Chiều rộng cánh: 200 mm, Độ dầy cánh: 12 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H100 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H100*100*6*8*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thépChiều cao bụng: 100 mm, Độ dầy bụng: 6mm.Chiều rộng cánh: 100 mm, Độ dầy cánh: 8mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H125 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H125*125*6.5*9*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thépChiều cao bụng: 125 mm, Độ dầy bụng: 6.5 mm.Chiều rộng cánh: 125 mm, Độ dầy cánh: 9 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H194 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H194*150*6*9*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thépChiều cao bụng: 194mm, Độ dầy bụng: 6 mm.Chiều rộng cánh: 150 mm, Độ dầy cánh: 9 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H244 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H244*175*7*11*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thépChiều cao bụng: 244 mm, Độ dầy bụng: 7 mm.Chiều rộng cánh: 175 mm, Độ dầy cánh: 11 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H250 posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H250*250*9*14*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 250 mm, Độ dầy bụng: 9 mm.Chiều rộng cánh: 250 mm, Độ dầy cánh: 14 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình H390 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : H390*300*10*16*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thépChiều cao bụng: 390mm, Độ dầy bụng: 10 mm.Chiều rộng cánh: 300 mm, Độ dầy cánh: 16 mm.Chiều dài cây: 12m.(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình I346 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : I346 x 174 x 6 x 9 x 12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được nhập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 346 mm, Độ dầy bụng: 6 mm.Chiều rộng cánh: 174 mm, Độ dầy cánh: 9 mm.Chiều dài cây: 12m, Trọng Lượng: 41.4 kg/mĐơn Giá: Liên hệ (giá thay đổi theo thời điểm.)(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình I446 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : I446*199*8*12*12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được dập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 446mm, Độ dầy bụng: 8mm.Chiều rộng cánh: 199mm,Độ dầy cánh: 12mm.
Chiều dài cây: 12m.
(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)Thép hình I450 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được nhập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 450 mm, Độ dầy bụng: 9 mm.Chiều rộng cánh: 200 mm, Độ dầy cánh: 14 mm.Chiều dài cây: 12m, Trọng Lượng: 76 kg/mĐơn Giá: Liên hệ (giá thay đổi theo thời điểm.)(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình I482 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : I482 x 300 x 11 x 15 x 12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được nhập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 482 mm, Độ dầy bụng: 11 mm.Chiều rộng cánh: 300 mm, Độ dầy cánh: 15 mm.Chiều dài cây: 12m, Trọng Lượng: 114 kg/mĐơn Giá: Liên hệ (giá thay đổi theo thời điểm.)(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép hình I496 Posco
Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.Xuất xứ: Nhà máy Posco Yamato Vina Việt Nam.Quy cách : I496 x 199 x 9 x 14 x 12m, Ký hiệu: chữ PS hoặc PY được nhập nổi trên cây thép.Chiều cao bụng: 496 mm, Độ dầy bụng: 9 mm.Chiều rộng cánh: 199 mm, Độ dầy cánh: 14 mm.Chiều dài cây: 12m, Trọng Lượng: 79.5 kg/mĐơn Giá: Liên hệ (giá thay đổi theo thời điểm.)(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
- 1
- 2
- 3
- 0912 247 547
- info@ducthanhsteel.vn
- Trang chủ
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- Thép Tấm
- Thép tấm SS400
- Thép tấm A36, ASTM A36
- Thép Tấm Q235
- Thép tấm Q345
- Thép Tấm A572
- Thép tấm gân
- Thép tấm mạ kẽm
- Thép tấm A515, A516
- Thép tấm C45
- Thép Tấm Cuộn
- Thép tấm cuộn SS400
- Thép tấm cuộn A36
- Thép tấm cuộn Q345
- Thép tấm cuộn A572
- Thép tấm cuộn Q355
- Thép tấm cuộn mạ kẽm
- Thép Tấm Gân Cuộn
- Thép Hình
- Thép hình Posco, báo giá thép hình Posco
- Thép hình An Khánh
- Thép hình Vinaone
- Thép hình Nhà Bè
- Thép Hộp
- Thép hộp đen Hòa Phát
- Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
- Thép hộp Nam Hưng(Đen, Mạ Kẽm)
- Thép Ống
- Thép Ống Đen Hòa Phát
- Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
- Thép ống(đen, mạ kẽm) Nam Hưng
- Thép Xây Dựng
- Gia công thép tấm
- Cắt thép la
- Chấn thép tấm
- Cắt thép kèo, bản mã
- Thép Ray
- Thép tròn đặc, Thép vuông đặc
- Thép tròn đặc C45
- Thép tròn đặc C20
- Thép xà cừ
- Thép Tấm
- DỊCH VỤ
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
- Tư Vấn
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép Hình Posco Việt Nam
-
Thép Hình Posco H - I - V Viet Nam
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình Posco Vina Hàn Quốc Mới Nhất
-
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP POSCO YAMATO VINA STEEL
-
Giá Thép Hình I Posco, Giá Thép Hình H Posco Mới Nhất
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
-
Thép Hình Posco Việt Nam
-
Bảng Giá Thép Hình Posco Mới Nhất Hiện Nay - VinaSteel
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I & H Posco Tháng 07/2022
-
Bán Hàng Online - POSCO VIETNAM
-
Catalog Thép Posco - Quy Cách Trong Lượng Thép Hình POSCO
-
CÔNG TY - POSCO VIETNAM
-
THÉP HÌNH POSCO VIỆT NAM
-
Thép Posco
-
Thép Hình POSCO SS Vina Giá Tốt Nhất