Thép Hình V150 X 150 X 15mm Tại TpHCM
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại : 0982782175 – 0906738770 Email : nguyen7692info@gmail.com Website : daivietsteel.vn
Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
STT | QUY CÁCH (LOGO V) | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 | V25x25 | 2.5li | 5.55 | Cây | 87.000 | 120.000 | 168.000 |
02 | V30x30 | 2.5li | 6.98 | Cây | 109.000 | 144.000 | 205.000 |
03 | V40x40 | 2.8li | 10.20 | Cây | 159.000 | 203.000 | 272.000 |
04 | 3.8li | 13.05 | Cây | 203.000 | 263.000 | 350.000 | |
05 | 5.0li | 17.90 | Cây | 277.000 | 361.000 | 453.000 | |
06 | V50x50 | 3.0li | 13.15 | Cây | 204.000 | 265.000 | 341.000 |
07 | 3.8li | 17.07 | Cây | 265.000 | 336.000 | 438.000 | |
08 | 4.5li | 20.86 | Cây | 323.000 | 415.000 | 532.000 | |
09 | 5.0li | 21.80 | Cây | 337.000 | 437.000 | 554.000 | |
10 | 6.0li | 26.83 | Cây | 415.000 | 528.000 | 647.000 | |
11 | V60x60 | 4.0li | 21.64 | Cây | 335.000 | 434.000 | 541.000 |
12 | 4.8li | 26.30 | Cây | 407.000 | 519.000 | 647.000 | |
13 | 5.5li | 30.59 | Cây | 473.000 | 607.000 | 742.000 | |
14 | V63x63 | 4.0li | 23.59 | Cây | 365.000 | 480.000 | 586.000 |
15 | 4.8li | 27.87 | Cây | 431.000 | 557.000 | 688.000 | |
16 | 6.0li | 32.83 | Cây | 508.000 | 648.000 | 791.000 | |
17 | V65x65 | 5.0li | 34.45 | Cây | 429.000 | 556.000 | 686.000 |
18 | 6.0li | 27.75 | Cây | 533.000 | 687.000 | 827.000 | |
19 | V70x70 | 6.0li | 36.50 | Cây | 564.000 | 724.000 | 873.000 |
20 | 7.0li | 42.00 | Cây | 649.000 | 825.000 | 995.000 | |
21 | V75x75 | 6.0li | 39.40 | Cây | 609.000 | 777.000 | 937.000 |
22 | 8.0li | 52.60 | Cây | 813.000 | 1.017.000 | 1.240.000 | |
23 | 9.0li | 60.20 | Cây | 930.000 | 1.156.000 | 1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 |
V25x25
| 4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
05 |
V30x30
| 2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 | 169.000 | |
08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
12 |
V40x40
| 7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
21 |
V50x50
| 2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 | 279.000 |
22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
32 |
V63x63
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
37 | V70x70
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
40 |
V75x75
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
44 |
V63x63 (AKS)
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
49 | V70x70 (AKS)
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
52 |
V75x75 (AKS)
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
56 | V80x80 (AKS)
| 6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
59 | V90x90 (AKS)
| 6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
62 | V100x100 (AKS)
| 7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
65 | V110 (TQ) | 8 – 10ly | V110 – V200 liên hệ trực tiếp | ||||
66 | V120 (AKS) | 8 – 12ly | |||||
67 | V125 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
68 | V130 (AKS) | 9 – 12ly | |||||
69 | V140 (TQ) | 10 – 16ly | |||||
70 | V150 (AKS, TISCO) | 10 – 15ly | |||||
71 | V160 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
72 | V175 (SYS) | 12 – 15ly | |||||
73 | V180 (TQ) | 13 – 18ly | |||||
74 | V200 (SYS) | 15 – 25ly |
>> Các loại thép hình
Lưu ý : – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có hàng sau 2-3 ngày đặt hàng.
Với đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, tận tâm, chuyên nghiệp, chúng tôi dồn hết tâm huyết của mình vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo tiêu chí:
- Giao hàng đúng chất lượng.
- Giá thành luôn tốt nhất.
- Chất lượng dịch vụ cao nhất
Đến với chúng tôi, quý khách hàng chắc chắn sẽ nhận được sự tư vấn hợp lý để nhận lấy những mặt hàng tốt nhất. Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi : 0906 738 770 – 0982 782 175
Từ khóa » Thép Hình V150
-
THÉP HÌNH V150
-
Thép Hình V 120, V130, V150, V175, V200, V250 Jit G3101, SB410 ...
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V150 X 150 X 15 X 12m
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V150 X 150 X 10 X 12m
-
Thép V150x150 : Giá Sắt V 150x150 Mới Nhất - Thép MTP
-
THÉP HÌNH V 150 X 150 X 10 X 12M (SS400)
-
Thép Hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150
-
Thép Hình Chữ V 150 X 150 X 15 X 12m - Ống Thép Hòa Phát
-
THÉP HÌNH V150X150
-
Thép Hình V 150*150*15*12m - Thép Xây Dựng Chất Lượng Nhất ...
-
Thép V 150 X 150 X 15 X 12m - ỐNG THÉP HÒA PHÁT
-
Thép V150x150, Sắt V150x150, Thép V150, Sắt V150 - Thép Mạnh Hà
-
THÉP HÌNH V150X150X10X12000MM(22.90 KG/ MÉT)