THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400
Có thể bạn quan tâm
Thép hộp tiêu chuẩn SS400
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loạiỐng thép hộp tiêu chuẩn SS400bao gồmống thép hộp vuông SS400 và ống thép hộp chữ nhật SS400
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau:
Mác thép | A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... |
Ứng dụng | Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải |
Tiêu chuẩn | ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106 |
Xuất xứ | Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga |
Quy cách |
|
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 1 | 1.40 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 1.2 | 1.67 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 1.4 | 1.95 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 1.5 | 2.08 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 1.8 | 2.49 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 2 | 2.76 |
7 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 2.3 | 3.17 |
8 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 2.5 | 3.43 |
9 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 2.8 | 3.83 |
10 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 30 | x | 60 | x | 3 | 4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 1 | 1.16 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 1.2 | 1.39 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 1.4 | 1.62 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 1.5 | 1.73 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 1.8 | 2.07 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 25 | x | 50 | x | 2 | 2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 0.8 | 0.74 |
2 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 1 | 0.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 1.2 | 1.11 |
4 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 1.5 | 1.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 1.8 | 1.64 |
6 | Thép hộp chữ nhật SS400 | 20 | x | 40 | x | 2 | 1.82 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên s���n phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông SS400 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông SS400 | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông SS400 | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông SS400 | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông SS400 | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông SS400 | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông SS400 | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
4 | Thép hộp vuông SS400 | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
5 | Thép hộp vuông SS400 | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
Từ khóa » Tiêu Chuẩn Thép Hộp Chữ Nhật
-
Quy Cách Tiêu Chuẩn Và địa Chỉ Bán Thép Hộp Vuông, Chữ Nhật
-
Bảng Tra Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật, Vuông, Mạ Kẽm Oval 2022
-
Quy Cách Kích Thước Sắt Hộp: Vuông, Chữ Nhật – All Nhà Máy
-
BẢNG QUY CÁCH VÀ TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT
-
QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT (Dày)
-
Quy Cách Thép Hộp Vuông-Hộp Chữ Nhật - Thép Hùng Phát
-
Kích Thước Thép Hộp Chữ Nhật Và Báo Giá Mới Nhất Thị Trường
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Thép Hộp Chữ Nhật
-
Ống Thép Hộp Vuông / Chữ Nhật Tiêu Chuẩn KSD 3568
-
Bảng Kích Thước Quy Cách Thép Hộp Kẽm Hòa Phát
-
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 160X80
-
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 11228-2:2015 Thép Kết Cấu Rỗng được ...