THÉP HỘP VUÔNG 25X25
Có thể bạn quan tâm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 25X25
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 25x25: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 25x25: có độ dày từ 1ly -3ly. Chiều dài: 6m
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 25X25
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 25x25x1 | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông25x25x1.2 | 25 | x | 25 | x | 1.2 | 0.90 |
3 | Thép hộp vuông 25x25x1.3 | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
4 | Thép hộp vuông 25x25x1.4 | 25 | x | 25 | x | 1.4 | 1.04 |
5 | Thép hộp vuông 25x25x1.5 | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
6 | Thép hộp vuông 25x25x1.6 | 25 | x | 25 | x | 1.6 | 1.18 |
7 | Thép hộp vuông 25x25x1.8 | 25 | x | 25 | x | 1.8 | 1.31 |
8 | Thép hộp vuông 25x25x2 | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
9 | Thép hộp vuông 25x25x2.3 | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
10 | Thép hộp vuông 25x25x2.5 | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
11 | Thép hộp vuông 25x25x2.8 | 25 | x | 25 | x | 2.8 | 1.95 |
12 | Thép hộp vuông 25x25x3 | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
Ngoài thép hộp vuông 25x25 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Hòa: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 25X25
- TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
- TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
- TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
- TIÊU CHUẨN S235-275-355
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888 GẶP ANH HÒA
Từ khóa » Thép Vuông
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
Thép Hộp Vuông: Bảng Giá Mới Nhất Cập Nhật 2022 Chính Thức
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Tháng 3/2022
-
Thép Hộp Vuông : Giá Mới Nhất + Mọi Thứ Bạn Cần Biết
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Sỉ & Lẻ Mới Nhất Năm 2019
-
THÉP HỘP VUÔNG 70X70
-
THÉP HỘP 150X150, THÉP VUÔNG 150X150
-
THÉP VUÔNG KẼM 50mm*50mm (CÂY 6m) | Shopee Việt Nam
-
Thép Vuông 5
-
Thép Hộp Vuông 14 Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Thép Hộp Chữ Nhật - Vuông Đen
-
Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...