Thép Không Gỉ Là Gì? Thép Không Gỉ Có Phải Là Inox

Bạn có bao giờ tự hỏi loại vật liệu sáng bóng và bền được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày của chúng ta là gì? Câu trả lời chính là thép không gỉ, hay còn gọi là inox. Loại hợp kim đặc biệt này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và tính thẩm mỹ sang trọng.

Thép không gỉ là gì?

Thép không gỉ là gì

Thép không gỉ, hay còn gọi là inox, là một loại hợp kim của sắt có chứa tối thiểu 10,5% Crom. Loại hợp kim này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thép không gỉ có phải là inox?

Thép không gỉ có phải là inox

Câu trả lời ngắn gọn là phải, thép không gỉ là inox. Inox là tên gọi phổ biến của thép không gỉ trong tiếng Việt.

Inox là tên gọi chung cho các loại thép không gỉ được sử dụng trong đời sống. Inox có nhiều loại khác nhau, được phân loại theo thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể. Các loại inox phổ biến bao gồm:

  • Inox 304: Là loại inox phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng và công nghiệp
  • Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như môi trường biển
  • Inox 201: Là loại inox giá rẻ, được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi độ chống ăn mòn cao.

Thành phần và cấu tạo của thép không gỉ

Thành phần và cấu tạo của thép không gỉ

Thép không gỉ, hay còn gọi là inox, là hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% Crom. Ngoài ra, thép không gỉ còn có thể chứa các nguyên tố khác như Niken, Molypden, Mangan, Silic, Đồng, Nitơ,…

Thành phần chính:

  • Crom (Cr): Là nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ. Crom phản ứng với oxy trong không khí tạo thành một lớp màng oxit crom mỏng, bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của môi trường.
  • Sắt (Fe): Là thành phần tạo nên nền tảng cho hợp kim thép không gỉ.

Nguyên tố bổ sung:

  • Niken (Ni): Tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai và khả năng gia công của thép.
  • Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.
  • Mangan (Mn): Tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt của thép.
  • Silic (Si): Tăng cường độ cứng và khả năng chống oxy hóa của thép.
  • Đồng (Cu): Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Nitơ (N): Tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của thép.

Tỷ lệ các nguyên tố

Tỷ lệ các nguyên tố trong thép không gỉ được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN,… Tỷ lệ này sẽ ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của thép.

Ví dụ:

  • Thép không gỉ 304: Austenit, 18% Cr, 8% Ni, chống ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi.
  • Thép không gỉ 316: Austenit, 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo, chống ăn mòn tốt hơn 304, ứng dụng trong môi trường axit.
  • Thép không gỉ 410: Ferit, 12% Cr, độ cứng cao, chống mài mòn tốt, ứng dụng cho dao kéo.

Phân loại thép không gỉ

Phân loại thép không gỉ

Thép không gỉ được phân loại dựa trên cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học. Dưới đây là các loại thép không gỉ phổ biến:

  1. Austenit:
  • Cấu trúc tinh thể mặt lập phương tâm diện tâm (FCC).
  • Chứa tối thiểu 18% Cr và 8% Ni.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai cao, dễ gia công.
  • Ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, thực phẩm, hóa chất,…
  1. Ferit:
  • Cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (BCC).
  • Chứa 12-17% Cr.
  • Tính từ, khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai thấp hơn Austenit.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, trang trí nội thất,…
  1. Martensite:
  • Cấu trúc tinh thể tetragonal tâm khối (BCT).
  • Chứa 12-17% Cr và hàm lượng cacbon cao hơn Austenit và Ferit.
  • Độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, khả năng chống ăn mòn thấp hơn Austenit và Ferit.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực như chế tạo dụng cụ, cơ khí chế tạo,…
  1. Duplex:
  • Kết hợp cấu trúc tinh thể của Austenit và Ferit.
  • Chứa 18-28% Cr, 4-8% Ni và hàm lượng Mo cao hơn Austenit.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, độ dẻo dai tốt.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực như đóng tàu, hóa chất, dầu khí,…

Ngoài ra, thép không gỉ còn được phân loại theo:

  • Hàm lượng Nickel:
    • 300 series: Austenit, không chứa Ni.
    • 200 series: Austenit, chứa Ni.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • 304, 316: Chống ăn mòn tốt.
    • 410, 430: Chống ăn mòn trung bình.
  • Ứng dụng:
    • Thép không gỉ dùng cho y tế.
    • Thép không gỉ dùng cho thực phẩm.
    • Thép không gỉ dùng cho xây dựng.

Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ

Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của thép không gỉ. Nhờ lớp màng oxit crom, thép không gỉ có thể chống lại sự ăn mòn của nước, không khí, axit, muối,…
  • Độ bền cao: Thép không gỉ có độ bền cao hơn thép thông thường, chịu được tải trọng lớn và va đập mạnh.
  • Tính dẻo dai: Dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp cho sản xuất đa dạng sản phẩm.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, sang trọng, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt nhẵn mịn, không bám bẩn, dễ dàng lau chùi.
  • Tính an toàn: Không chứa các chất độc hại, an toàn cho sức khỏe và môi trường.
  • Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí thay thế.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: So với các loại thép thông thường, thép không gỉ có giá thành cao hơn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt của thép không gỉ phụ thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể. Một số loại thép không gỉ không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công: Khả năng gia công của thép không gỉ cũng phụ thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể. Một số loại thép không gỉ khó gia công hơn các loại thép khác.
  • Khả năng chống oxy hóa: Khả năng chống oxy hóa của thép không gỉ phụ thuộc vào môi trường sử dụng. Trong một số môi trường khắc nghiệt, thép không gỉ vẫn có thể bị oxy hóa.

Bảng giá thép không gỉ

Bảng giá thép không gỉ

Lưu ý:

  • Bảng giá thép không gỉ dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá thép có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Giá thép không gỉ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
    • Loại thép (mác thép): 304, 316, 201, 430,…
    • Kích thước: dày, mỏng, cuộn, thanh, lá,…
    • Bề mặt: BA, No.1, 2B, HL,…
    • Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu,…

Bảng giá thép không gỉ phổ biến:

Mác thép Kích thước Bề mặt Giá (VNĐ/kg)
304 1mm x 1250mm BA 48.000
304 2mm x 1250mm BA 50.000
304 3mm x 1250mm BA 52.000
316 1mm x 1250mm BA 65.000
316 2mm x 1250mm BA 68.000
316 3mm x 1250mm BA 70.000
201 1mm x 1250mm BA 35.000
201 2mm x 1250mm BA 37.000
201 3mm x 1250mm BA 39.000
430 1mm x 1250mm BA 30.000
430 2mm x 1250mm BA 32.000
430 3mm x 1250mm BA 34.000

Để có được giá thép không gỉ chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được báo giá.

Một số nhà cung cấp thép không gỉ uy tín:

  • Công ty TNHH Thép Miền Nam
  • Công ty CP Thép SMC
  • Công ty TNHH Thép Pomina
  • Công ty CP Thép Dana-YD
  • Công ty TNHH Thép Tung Ho

Cách nhận biết thép không gỉ

Cách nhận biết thép không gỉ

  1. Quan sát:
  • Bề mặt thép không gỉ sáng bóng, mịn màng, không có gỉ sét.
  • Màu sắc: trắng xám, sáng bóng, hoặc có thể có màu vàng, nâu, đen tùy theo thành phần hóa học.
  • Nam châm: Một số loại thép không gỉ không hút nam châm, một số loại hút nam châm yếu.
  1. Thử nghiệm:
  • Dùng axit: Nhỏ axit nitric hoặc axit clohydric lên bề mặt thép. Thép không gỉ sẽ không phản ứng hoặc có phản ứng rất chậm.
  • Dùng thuốc thử: Sử dụng thuốc thử chuyên dụng để nhận biết thép không gỉ. Thuốc thử sẽ phản ứng với thép không gỉ và tạo ra màu sắc khác nhau tùy theo loại thép.
  • Dùng lửa: Hơ nóng thép bằng lửa. Thép không gỉ sẽ không bị biến dạng hay hư hại.
  1. Kiểm tra giấy tờ:
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng minh chất lượng thép.
  • Kiểm tra các thông tin như mác thép, thành phần hóa học, tiêu chuẩn sản xuất,…

Lưu ý:

  • Các phương pháp trên chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Để nhận biết chính xác thép không gỉ cần sử dụng các phương pháp kiểm tra chuyên dụng tại các phòng thí nghiệm.

Một số mẹo hữu ích:

  • Chọn mua thép không gỉ tại các cửa hàng uy tín.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng thép.

Bảo quản và vệ sinh thép không gỉ

Bảo quản và vệ sinh thép không gỉ

Thép không gỉ (inox) là vật liệu có độ bền cao, tuy nhiên để giữ cho sản phẩm luôn sáng bóng và bền đẹp, cần bảo quản và vệ sinh đúng cách.

Bảo quản:

  • Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và mưa axit.
  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh như axit, clo, kiềm,…
  • Không để các vật dụng sắc nhọn tiếp xúc trực tiếp với bề mặt thép không gỉ.
  • Sử dụng miếng lót mềm để tránh trầy xước bề mặt thép không gỉ.

Vệ sinh:

  • Sử dụng khăn mềm và nước ấm để lau chùi bề mặt thép không gỉ.
  • Có thể sử dụng dung dịch xà phòng pha loãng để làm sạch các vết bẩn cứng đầu.
  • Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc các vật dụng có khả năng làm trầy xước bề mặt thép không gỉ.
  • Lau khô bề mặt thép không gỉ sau khi vệ sinh.

Một số mẹo hữu ích:

  • Sử dụng baking soda để làm sạch các vết bẩn do thức ăn hoặc đồ uống.
  • Sử dụng giấm pha loãng để làm sạch các vết bẩn do nước cứng.
  • Sử dụng dầu ô liu để làm bóng bề mặt thép không gỉ.

Lưu ý:

  • Nên vệ sinh thép không gỉ thường xuyên để tránh các vết bẩn bám dính lâu ngày.
  • Kiểm tra sản phẩm định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu hư hỏng.

Thép không gỉ là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội và ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Lựa chọn và sử dụng thép không gỉ đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Mời bạn đánh giá nội dung bài viết

Từ khóa » Thép Không Gỉ