23 thg 2, 2019
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh thép không gỉ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: stainless steel, stainless-steel, stainless steel . Bản dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Check 'thép không gỉ' translations into English. Look through examples of thép không gỉ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nhiệm vụ nặng nề 1000W thép không gỉ sợi carbon laser…. · Heavy duty 1000W carbon steel stainless steel fiber laser cu….
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. thép không gỉ. stainless steel. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Crom là nguyên tố hợp kim cơ bản của TKG. Khi hàm lượng Cr > 12%, bề mặt thép có một lớp oxit rất mịn chặt, giàu Cr2O3, có mạng tinh thể kiểu spinen. Lúc đó, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ thép không gỉ. Hình ảnh cho thuật ngữ thép không gỉ. stainless steel. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Thép ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Bảng tổng hợp từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox thép không gỉ được sắp xếp theo bảng chữ cái từ A tới Z. Mời các bạn cùng tham khảo.
Xem chi tiết »
thép không gỉ kèm nghĩa tiếng anh stainless steel, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 1, 2022 · Stainless steel là tên Tiếng Anh của từ Thép không gỉ hay còn gọi là Inox. Thép không gỉ là một hợp kim sắt chứa chất Crom với lượng tối ...
Xem chi tiết »
Steel dịch nghĩa tiếng ANh là thép. Như vậy Stainless Steel được dịch nghĩa chính xác là thép không gỉ. Những cũng có thể dùng từ inox.
Xem chi tiết »
stainless steel: thép không gỉ structral hollow section: thép hình rỗng làm kết cấu structural section: thép hình xây dựng tool steel: thép công cụ.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Stainless steel là tên Tiếng Anh của từ Thép không gỉ hay còn gọi là Inox. Thép không gỉ là một hợp kim sắt chứa chất Crom với lượng tối thiểu ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2019 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành inox – thép không gỉ phần 1. STT, Từ vựng, Nghĩa. 1, allowable load, tải trọng cho phép. 2, alloy steel ...
Xem chi tiết »
Màn hình này, trong khi nó giống như thép không gỉ, thực sự là một hợp kim magiê khá dễ uốn. The screen, while it resembles stainless steel, is actually a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thép Không Gỉ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thép không gỉ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu