Từ điển Việt Anh "thép Không Gỉ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thép không gỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thép không gỉ

corrosion resisting steel
inoxidable steel
restless steel
rustless iron
stainless steel (SS)
cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
stainless steel beaker
lưới thép không gỉ
stainless-steel mesh
ống thép không gỉ
stainless steel pipe
ống thép không gỉ
stainless steel tube
thép không gỉ kép
duplex stainless steel
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thép không gỉ

loại thép hợp kim tạo ra được hiện tượng thụ động hoá trong môi trường ăn mòn có tính chất oxi hoá. Crom là nguyên tố hợp kim cơ bản của TKG. Khi hàm lượng Cr > 12%, bề mặt thép có một lớp oxit rất mịn chặt, giàu Cr2O3, có mạng tinh thể kiểu spinen. Lúc đó, điện thế của thép từ giá trị âm vượt sang giá trị dương, tốc độ ăn mòn giảm đi rất nhiều. Một số nguyên tố hợp kim khác cũng có đặc tính trên, vd. Ni, Mo, Cu, vv. Dựa theo tổ chức nền kim loại, có thể chia TKG làm 4 loại lớn: TKG mactenxit; TKG ferit; TKG ostenit; TK ostenit - ferit. Hai loại đầu thuộc TKG crom, hai loại sau thuộc TKG crom - niken và crom - mangan.

nd. Thép hợp kim bền, không bị ăn mòn.

Từ khóa » Thép Không Gỉ Tiếng Anh