Thép Làm Trục, Thép Trục C20,C30,C35,C40,C45,C50,C55,C60
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Tròn Đặc
Thép Làm Trục, Thép Trục C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55, C60 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.
| Chất liệu : | C20C-C30C-C35-C40-C45-C50-C55-C60 |
| Tiêu chuẩn: | GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 - D |
| Kích thước: | Đường kính : Φ6 mm - Φ610mm Chiều dài : 3m>12m Hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Xuất xứ : | Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv "Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng" |
| Công dụng: | Thép Làm Trục, Thép Trục được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, … |
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
| THÉP TRÒN ĐẶC | ||||||
| STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
| 1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
| 2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
| 3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
| 4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
| 5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
| 6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
| 7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
| 8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
| 9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
| 10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
| 11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
| 12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
| 13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
| 14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
| 15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
| 16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
| 17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
| 18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
| 19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
| 20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
| 21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
| 22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
| 23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
| 24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
| 25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
| 26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
| 27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
| 28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
| 29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
| 30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
| 31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
| 32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
| 33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
| 34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
| 35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
| 36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
| 37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
| 38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
| 39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
| 40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
| 41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
| 42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
| 43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
| 44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
| 45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống S355JR, S355J2H, S355JO, S355J2G3
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C
- Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
- Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415
- Thép Chế Tạo Cơ Khí, Thép Chế Tạo Máy SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
- Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
- Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
- Thép Tròn Đặc, Thép Làm Trục SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Tròn ( Láp Tròn ) Hợp Kim SNCM415, SNCM420, SNCM431, SNCM439
- Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc ( Láp Tròn )
- Thép Chịu Nhiệt
- Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
- Thép Tròn Đặc SCM415
- Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235
- Thép Tròn Đặc S275/S275JR/S275JO
- THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 (40X), SCR420 (20X)
- Thép Tròn Đặc S355/S355JR/S355JO
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây Từ khóa » Trục C45
-
THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45
-
THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45CR
-
Thép C45 Là Gì? Mác Thép C45 Và đặc Tính Cơ Học Tiêu Chuẩn
-
Trục Rèn, Thép Rèn C45 | S45C | S45Cr | 1045 | 45# Chất Lượng Cao
-
Thép Làm Trục S45C, C45, Thep Lam Truc S45C, C45, THÉP LÀM ...
-
Thép Tròn Đặc S45C/C45/S45Cr
-
Trục Thép C45 Phi 25-115mm | Shopee Việt Nam
-
Thép Tròn đặc C45(Thép Cường độ Cao) - Thép Đức Thành
-
Bảng Báo Giá Thép Tròn đặc C45 / S45c Mới Nhất 2021
-
Thép Tròn đặc S45C/C45 Phi 12 (D12) ở Hà Nội - Citisteel
-
Thép C45 Là Gì : Tính Chất, ưu điểm, ứng Dụng Của Thép Mác C45
-
Trục Bánh Răng C45 S45C 1.0503 1045 Thanh Tròn Bằng Thép Cacbon
-
Thép C45 Là Gì? Một Số ứng Dụng Và ưu điểm Của Thép C45.
-
Thép Tròn Trơn (C45) Là Gì? - Thép Hùng Phát Tháng Tám/2022