Thép Ống Đúc Q345B , Thép Ong Duc Q345B
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Ống
Thành phần hóa học: 20 #, 45 #, Q345B
C | Si | Mn | S | P |
0.17%~0.2% | 0.17%~0.37% | 0.35%~0.65% | ≤0.035% | ≤0.035% |
0.42~0.50% | 0.17~0.37% | 0.50~0.80% | ≤0.035% | ≤0.035% |
≤0.20 | ≤0.55 | ≤1.70 | ≤0.040 | 0.040 |
Công dụng: dầu khí, hóa chất, điện lực, ngành công nghiệp nồi hơi, sôi ống nước, đầu máy, kích thước khói, gia công cơ khí, dầu khí ống lò luyện tinh, ống trao đổi nhiệt, ống liền mạch, hỗ trợ thủy lực, chống đỡ thủy lực, vận chuyển amoniac, urê, formaldehyde và các phương tiện hóa học khác, sản xuất và tàu chuyên dụng khác.
| BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC | ||||||||||||||
| DN | OD | Độ dày (wall thickness) | ||||||||||||
| mm | mm | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
| 6 | 10.3 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 2.4 | |||||||||
| 8 | 13.7 | 2.2 | 2.2 | 3.0 | 3.0 | |||||||||
| 10 | 17.1 | 2.3 | 2.3 | 3.2 | 3.2 | |||||||||
| 15 | 21.3 | 2.8 | 2.8 | 3.7 | 3.7 | 4.8 | 7.5 | |||||||
| 20 | 26.7 | 2.9 | 2.9 | 3.9 | 3.9 | 5.6 | 7.8 | |||||||
| 25 | 33.4 | 3.4 | 3.4 | 4.6 | 4.6 | 6.4 | 9.1 | |||||||
| 32 | 42.2 | 3.6 | 3.6 | 4.9 | 4.9 | 6.4 | 9.7 | |||||||
| 40 | 48.3 | 3.7 | 3.7 | 5.1 | 5.1 | 7.1 | 10.2 | |||||||
| 50 | 60.3 | 3.9 | 3.9 | 5.5 | 5.5 | 8.7 | 11.1 | |||||||
| 65 | 73.0 | 5.2 | 5.2 | 7.0 | 7.0 | 9.5 | 14.0 | |||||||
| 80 | 88.9 | 5.5 | 5.5 | 7.6 | 7.6 | 11.1 | 15.2 | |||||||
| 90 | 101.6 | 5.8 | 5.8 | 8.1 | 8.1 | |||||||||
| 100 | 114.3 | 4.78 | 5.6 | 6.0 | 6.0 | 8.6 | 8.6 | 11.1 | 13.5 | 17.1 | ||||
| 125 | 141.3 | 4.78 | 5.6 | 6.6 | 6.6 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 15.9 | 19.1 | ||||
| 150 | 168.3 | 4.78 | 5.56 | 6.4 | 7.1 | 7.1 | 11.0 | 11.0 | 14.3 | 18.3 | 22.0 | |||
| 200 | 219.1 | 6.4 | 7.0 | 8.2 | 8.2 | 10.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 20.6 | 23.0 | 22.2 | |
| 250 | 273.1 | 6.4 | 7.8 | 9.3 | 9.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 25.4 | |
| 300 | 323.9 | 6.4 | 8.4 | 9.5 | 10.3 | 14.3 | 12.7 | 17.5 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 33.3 | 25.4 | |
| 350 | 355.6 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 11.1 | 15.1 | 12.7 | 19.1 | 23.8 | 27.8 | 31.8 | 35.7 | |
| 400 | 406.4 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 16.7 | 12.7 | 21.4 | 26.2 | 31.0 | 36.5 | 40.5 | |
| 450 | 457.2 | 6.4 | 7.9 | 11.1 | 9.5 | 14.3 | 19.1 | 12.7 | 23.9 | 29.4 | 34.9 | 39.7 | 45.2 | |
| 500 | 508.0 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 16.1 | 20.6 | 12.7 | 26.2 | 32.6 | 38.1 | 44.5 | 50.0 | |
| 550 | 558.8 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 9.5 | 22.2 | 12.7 | 28.6 | 34.9 | 41.3 | 47.6 | 54.0 | |
| 600 | 609.6 | 6.4 | 9.5 | 14.3 | 9.5 | 9.5 | 24.6 | 12.7 | 31.0 | 38.9 | 46.0 | 52.4 | 59.5 | |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A192 DÙNG CHO NỒI HƠI, CHỊU ÁP LỰC
- Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
- Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM API5L
- Quy cách Thép Ống Đen
- THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A179 DÙNG CHO NỒI HƠI, TRAO ĐỔI NHIỆT
- THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 DÙNG CHO NỒI HƠI, TRAO ĐỔI NHIỆT
- Thép Ống Dùng Cho Nồi Hơi, Dẫn Nhiệt
- Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt -Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn
- THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 DÙNG CHO NỒI HƠI, CHỊU NHIỆT
- Thép Ống Đúc, Ống Hàn Nhập Khẩu ASTM A106/A53/API5L
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Ống Đúc ASTM A53, Thép Ống Đúc ASTM A106, Thép Ống A106/A53
- Thép Ống A106, Thép Ống A53, Thép Ống A333, Thép Ống A335
- Thép Ống / Thep Ong Duc Tieu Chuan ASTM
- Thép Ống Đúc ( Ống Hàn ) Nhập Khẩu Trung Quốc Nhật Bản
- ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 GR.B Thép Ống Tiêu Chuẩn ASTM
- Bảng giá thép ống đúc, thép ống hàn A106, A53, API5L
- Thép Ống Đúc SCH40/SCH80/SCH160 Tiêu Chuẩn ASTM A106
- Thep Ong Duc Tieu Chuan ASTM A53 Grade B
- Thép Ống Duc Tieu Chuan ASTM A106 Grade B
- ASTM A106/A53/API5L Thép Ống Nhập Khẩu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây Từ khóa » Thép ống Q345
-
THÉP ỐNG ĐÚC Q345
-
Thép Ống Đúc Q345 - Hoàng Thiên Steel
-
Thép ống đúc Q345 - CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Thép ống đúc Q345
-
Thép ống đúc Trung Quốc Q345 Nhập Khẩu Và được Phân Phối Bới ...
-
Thép Ống Mạ Kẽm Q345, Q235, Q195, Q215
-
Thép Ống Đúc Q345, S355JR, SCM420, SCM440, SA210, SA213
-
Thép Hộp Q345 - Hùng Phát Steel
-
Thép Q345 Là Thép Gì?
-
Thép Tấm Cuộn Q345
-
THÉP Q345
-
Thép ống Mạ Kẽm Q195 - Q215 - Q235 - Q345
-
Thép ống Hàn ASTM/SA A53/A106/API5L Gr.A, Gr.B