Thép ống đúc Trung Quốc Q345 Nhập Khẩu Và được Phân Phối Bới ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tài liệu
Thép ống đúc Trung Quốc Nhập khẩu phi 21 - 610 mm
Tiêu chuẩn: Q345
Đường kính: thép ống đúc phi 21 - 610
Độ dầy: thép ống đúc Nhật có độ dày 3 mm - 50 mm
Chiều dài: thép ống đúc phi 60 -120 từ 6m - 12 m
THÉP ỐNG ĐÚC Q345

Ống thép đúc Trung Quốc mác Q345 - thepongtuanlong.vn
-
Tiêu chuẩn: GB DIN ASTM JIS
-
Mác thép: Q345-A, Q345-B, Q345-C, Q345-D, Q345-E, Q235, Q215, Q195
-
Kích thước:
- Độ dày: 1mm-150mm (SCH10-XXS)
- Đường kính ngoài: 6-1250mm
- Chiều dài: 3m - 12m. Hoặc các sản phẩm Thép ống đúc Q345 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
-
Xuất xứ: Ống thép đúc Q345 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, EU, G7... từ các nhà máy lớn như BAOSTEEL - SHANDONG IRON - HEBEI ZHONGDELI - CHINA BASE NINGBO...
-
Ứng dụng: Ống thép Q345 là thép kết cấu hợp kim thấp có đặc tính cơ lý tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, độ dẻo và khả năng hàn tốt, chủ yếu được sử dụng trong bình áp lực thấp, bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, các bộ phận cơ khí, các bộ phận
| THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC Q345 | ||||||||
| Mác thép | Cấp | Thành phần hóa học% | ||||||
| C≤ | Mn | Si≤ | P≤ | S≤ | V | Nb≤ | ||
| Q345 | A | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,045 | 0,045 | 0,02-0,15 | 0.015-0.060 |
| B | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,040 | 0,040 | 0,02-0,15 | 0.015-0.060 | |
| C | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,035 | 0,035 | 0,02-0,15 | 0.015-0.060 | |
| D | 0,18 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,030 | 0,030 | 0,02-0,15 | 0.015-0.060 | |
| E | 0,18 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,025 | 0,025 | 0,02-0,15 | 0.015-0.060 | |
CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC Q345
| Mác thép | Cấp | Kiểm tra căng thẳng | 180 ℃ uốn thử nghiệm d = Đường kính của trung tâm uốn | ||||||||||
| Điểm năng suất, Mpa | Độ bền kéo Mpa | Độ giãn dài% | Tác động điện, AkV, J | a = Độ dày của mẫu (Đường kính) | |||||||||
| Độ dày (chiều dài đường kính) mm | |||||||||||||
| ≤16 | > 16-35 | > 35-50 | > 50-100 | + 20 ℃ | 0 ℃ | -20 ℃ | -40 ℃ | ||||||
| ≥ | Độ dày của thép (Đường kính) mm | ||||||||||||
| ≤16 | > 60-100 | ||||||||||||
| Q345 | A | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 21 | ||||||
| B | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 21 | 34 | ||||||
| C | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 34 | ||||||
| D | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 34 | ||||||
| E | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 27 | ||||||

Ống thép đúc Trung Quốc Q345 - thepongtuanlong.vn
https://thepongtuanlong.vn/sieu-pham-thep-ong-duc-nhat-nhap-khau-28-11-2019-tieu-chuan-api-5l-grade-b-astma53-a106-p85.html
Tin liên quan
THÉP ỐNG ASTM A53, ỐNG THÉP ASTM A53 ỐNG THÉP CARBON S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S45C, S50C, S55C Thép Ống Trên Toàn Quốc Thành phần hoá học, quy cách thép ống A106, A53, API5L, A179, A192Danh mục
- Trang chủ
- Về chúng tôi
- Giới thiệu về công ty
- Cơ cấu tổ chức
- Sản phẩm
- Hàng mới về
- Thép ống đúc
- Thép ống Hàn
- Thép ống Japan
- Thép ống đúc Hàn Quốc
- Phụ kiện đường ống
- Tin tức
- Tài liệu
- Liên hệ
Tin liên quan
GIÁ SẮT THÉP HÔM NAY 9/10: GIAO DỊCH ĐI NGANG TẠI THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC CHỨNG CHỈ CO & CQ NHẬP KHẨU ỐNG THÉP ĐÚC, ỐNG HÀN, NHẬT BẢN, HÀN QUỐC, TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN, CHÂU ÂU THÉP ỐNG ĐÚC S45C, ỐNG THÉP HÀN S45C, NHẬP KHẨU ÐIỂM SÁNG GIÚP NGÀNH THÉP VƯỢT KHÓ CHỒNG CHẤT KHÓ KHĂN, THỊ TRƯỜNG THÉP NĂM 2023 SẼ DIỄN BIẾN RA SAO?CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG
Dự án
Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn: Tuấn Long nhà cung cấp thép ống cho sản phẩm cột biển báo hiệu và giá Long Môn
Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng: Tuấn Long nhà cung cấp thép ống cho sản phẩm cột biển báo hiệu và giá Long Môn
Công Ty Thép ống Tuấn Long tham dự Lễ thông xe cây cầu vòm thép "cánh chim biển" Hoàng Văn Thụ - Hải Phòng
DỰ ÁN AEON MALL Hải Phòng
Từ khóa » Thép ống Q345
-
THÉP ỐNG ĐÚC Q345
-
Thép Ống Đúc Q345 - Hoàng Thiên Steel
-
Thép ống đúc Q345 - CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Thép ống đúc Q345
-
Thép Ống Mạ Kẽm Q345, Q235, Q195, Q215
-
Thép Ống Đúc Q345, S355JR, SCM420, SCM440, SA210, SA213
-
Thép Hộp Q345 - Hùng Phát Steel
-
Thép Q345 Là Thép Gì?
-
Thép Tấm Cuộn Q345
-
THÉP Q345
-
Thép ống Mạ Kẽm Q195 - Q215 - Q235 - Q345
-
Thép ống Hàn ASTM/SA A53/A106/API5L Gr.A, Gr.B
-
Thép Ống Đúc Q345B , Thép Ong Duc Q345B