Thép Ray P43 - Thép Nghệ An
Có thể bạn quan tâm
Danh Mục Bài Viết :
- Giới thiệu về sản phẩm thép ray P43
- Quy cách thép ray P43
- Thành phần hóa học:
- Tính chất cơ lý:
- Bảng kích thước tiêu chuẩn thép ray ( Rail) đường sắt
- Bảng giá thép ray tiêu chuẩn mới nhất
- Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :
Giới thiệu về sản phẩm thép ray P43
Quy cách thép ray P43

| Thép Ray | Chiều Cao | Rộng Đáy | Rộng Mặt | Độ Dầy | Chiều Dài(mét) | Trọng Lượng(kg/m) |
| P43 | 140 | 114 | 68 | 13 | 6 – 8 – 12.5 | 43 |
Thành phần hóa học:
| Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
| Cacbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Niken (Ni) | Crom (Cr) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) | |
| 45Mn | 0.42 ~ 0.50 | 0.17 ~ 0.37 | 0.70 ~ 1.00 | 0.25 | 0.25 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý:
| Mác thép | Độ bền kéo đứt(N/mm2) | Giới hạn chảy(N/mm2) | Độ dãn dài tương đối(%) |
| 45Mn | 980 | 620 | 15 |
Bảng kích thước tiêu chuẩn thép ray ( Rail) đường sắt
| CHỦNG LOẠI | KÍCH THƯỚC THEO MẶT CẮT NGANG (MM) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) | CHIỀU DÀI (m) | |||
| Cao | Rộng đáy | Rộng mặt | Dày thân | |||
| CHẤT THÉP Q235 | ||||||
| P11 | 69 | 66 | 35 | 6.5 | 11 | 6 |
| P12 | 80.5 | 66 | 32 | 7 | 12 | 6 |
| P15 | 79.37 | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 15 | 8 |
| P18 | 90 | 80 | 40 | 10 | 18 | 8 |
| P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 24 | 8 |
| P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 30 | 8 |
| CHẤT THÉP 40 - 45Mn | ||||||
| P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
| P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
| P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
| CHẤT THÉP 71Mn | ||||||
| P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
| P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
| P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
| P60 | 170 | 150 | 73 | 16.5 | ||
| QU 70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 52.8 | 12 |
| QU 80 | 130 | 130 | 80 | 32 | 63.69 | 12 |
| QU 100 | 150 | 150 | 100 | 38 | 88.96 | 12 |
| QU 120 | 170 | 170 | 120 | 44 | 118.1 | 12 |
Chú ý: Thông số thép ray ( rail ) thực tế có sự chênh lệch về dung sai không đáng kể
Bảng giá thép ray tiêu chuẩn mới nhất
| STT | Tên Sản Phẩm | Độ Dài | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (VND/kg) |
| Thép Ray Q235 | ||||
| 1 | Ray P11 | 6m | 11 | 18,000 |
| 2 | Ray P18 | 6m, 8m, 10m | 18 | 17,500 |
| 3 | Ray P24 | 8m, 10m | 24 | 17,500 |
| 4 | Ray P30 | 8m, 10m | 30 | 17,500 |
| Thép Ray 45 Mn | ||||
| 1 | Ray P38 | 12,5m | 38 | 18,500 |
| 2 | Ray P43 | 12,5m | 43 | 18,500 |
| 3 | Ray P50 | 12,5m | 50 | 19,500 |
| Thép Ray 71 Mn | ||||
| 1 | Ray 43 TC | 12,5m | 44.65 | 20,500 |
| 2 | Ray Qu 70 | 12m | 52.8 | 20,500 |
| 3 | Ray Qu 80 | 12m | 63.69 | 20,500 |
| 4 | Ray Qu 100 | 12m | 88.96 | 21,000 |
| 5 | Ray Qu 120 | 12m | 118.1 | 21,000 |
Lưu ý :
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398
Email : [email protected]
Từ khóa » Trọng Lượng Ray P43
-
Thép Ray P43
-
Kích Thước Và Tiêu Chuẩn Thép Ray : P11, P12, P15, P24, P30, P38 ...
-
THÉP RAY TÀU P43
-
Thép Ray P43 X 12,5m
-
Bảng Báo Giá Thép Ray P43 Mới Nhất 2021
-
Quy Cách Thép Ray - Thông Số Kỹ Thuật Thép Ray - Thép Tấm
-
Thép Ray Tàu (rail Tau) P11, P18, P24, P30, P38, P43, P50 - VinaSteel
-
THÉP RAY P43 X 12,5M (LOẠI ĐỦ KG)
-
BẢNG QUY CÁCH THÉP RAY TIÊU CHUẨN CHÍNH XÁC
-
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ray Tàu - Khôi Vĩnh Tâm
-
Thép Ray P43
-
Thép Ray P43 - Sắt Thép Minh Quân
-
Thép Ray P43 - Steelvina