Thép SKD11 Thép Phương Trang

    CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT PHƯƠNG TRANG TMS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Thông điệp công ty
    • Sơ đồ tổ chức
    • Quá trình phát triển
    • Hồ sơ năng lực
  • Sản phẩm
    • Thép Hàn Quốc
    • Thép Trung Quốc
    • Thép Nhật Bản
  • Dịch Vụ
    • Dịch vụ gia công CNC
    • Dịch vụ phay
    • Dịch vụ mài
    • Dịch vụ xử lý nhiệt
  • Tin Tức
    • Sự kiện công ty
    • Thông tin bổ ích
    • Tin tuyển dụng
  • Tài liệu
    • Phương Trang
    • SeAH
    • Mill test
    • Bảng so sánh mác thép
    • Bảng chuyển đổi độ cứng
    • Cảnh báo giả mạo SeAH
  • Video
  • Liên hệ
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT PHƯƠNG TRANG TMS Chất lượng - Tận tâm |Hotline: 0968257266 | English
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Thông điệp công ty
    • Sơ đồ tổ chức
    • Quá trình phát triển
    • Hồ sơ năng lực
  • Sản phẩm
    • Thép Hàn Quốc
    • Thép Trung Quốc
    • Thép Nhật Bản
  • Dịch Vụ
    • Dịch vụ gia công CNC
    • Dịch vụ phay
    • Dịch vụ mài
    • Dịch vụ xử lý nhiệt
  • Tin Tức
    • Sự kiện công ty
    • Thông tin bổ ích
    • Tin tuyển dụng
  • Tài liệu
    • Phương Trang
    • SeAH
    • Mill test
    • Bảng so sánh mác thép
    • Bảng chuyển đổi độ cứng
    • Cảnh báo giả mạo SeAH
  • Video
  • Liên hệ
banner sản phẩm
  1. Trang chủ
  2. THÉP HÀN QUỐC

Danh mục

THÉP HÀN QUỐC
  • DuRAH MAX
  • SMAT V
  • SMAT E
  • SKD11
  • DuRAH PRO
  • SKD61
  • SCM440H
  • SKT4 (1.2714)
THÉP TRUNG QUỐC
  • S50C
  • P20 (1.2311)
  • S55C
  • SCM440
  • 1.2083
  • S45C
  • SS400
  • DC53
THÉP NHẬT BẢN
  • NAK80
  • SKH51
  • SUJ2
  • KD11
DỊCH VỤ
  • Dịch vụ gia công CNC
  • Dịch Vụ Phay
  • Dịch Vụ Mài
  • Dịch Vụ Xử Lý Nhiệt
SKD11
SKD11 Chi tiết sản phẩm

1. Đặc tính của sản phẩm SKD11:

- Độ tinh khiết cao. - Chống mài mòn đặc biệt tốt. - Cấu trúc vi mô đồng nhất. - Độ cứng vượt trội. 2. Thành phần hóa học SKD11:

Mác thép (JIS G4404:2006) Thành phần hóa học ( Wt, % )
C Si Mn P S Cr Mo V
SKD11 1.4 11 0.8 0.2
1.6 0.4 0.6 0.03 0.03 13 1.2 0.5

(Thép SKD11 tương đương các mác thép: SLD, DC11, QC11, 1.2379)

3. Ứng dụng thép SKD11:

- Khuôn dập nguội, khuôn đột, khuôn gạch không nung - Dao chắn tôn, băng xả tôn dao xả băng Inox, dao hình, dao cắt thép - Trục cán, trục điều hướng, trục chuyển động, trục khuỷu - Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bu lông, bánh răng 4. Hướng dẫn xử lý nhiệt thép SKD11

Mác thép Hướng dẫn xử lý nhiệt
Tôi chân không Tôi điện ( thường) Thấm Ni tơ Thấm Cacbon
Thép SKD11 MAX: 60-62 HRC MAX: 60-62 HRC MAX: 800-900 HV NO

5. Đặc tính xử lý nhiệt

Mác thép Đặc tính xử lí nhiệt ĐỘ CỨNG ( HRC)
TÔI RAM Ủ (HB) Q/T (HRC)
Nhiệt độ ( °C) Môi trường Nhiệt độ ( °C) Môi trường Nhiệt độ ( °C) Môi trường
SKD11 800~870 Làm lạnh chậm 1000~1050 Air, Gas, Oil Cooling 550~680 Air Cooling ≤255 ≥58

THÉP SKD11 DẠNG PHI TRÒN THÉP SKD11 DẠNG TẤM

Sản phẩm cùng loại
DuRAH PRO DuRAH PRO Chi tiết SKD61 SKD61 Chi tiết SCM440H SCM440H Chi tiết SKT4 (1.2714) SKT4 (1.2714) Chi tiết TP4MHH TP4MHH Chi tiết TP4M TP4M Chi tiết SKS3 SKS3 Chi tiết S55C S55C Chi tiết whatsapp

Từ khóa » Tính Chất Của Thép Skd11