Thép Tấm SKD11

Nội dung

  • 1 Thép tấm SKD11
    • 1.1                                                                           Hình ảnh: Thép tấm SKD11
  • 2 ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM SKD11
    • 2.1                                                               Hình ảnh: Thép tấm SKD11
  • 3 MUA THÉP TẤM SKD11 GIÁ RẺ Ở ĐÂU

Thép tấm SKD11

Công ty Thái Hoàng Hưng chuyên kinh doanh thép tấm SKD11 xuất xứ: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc,…với tiêu chuẩn ASTM, JIS, GB,..ứng dụng: chế tạo khuôn mẫu, lưỡi dao cắt công nghiệp, búa công nghiệp,…các sản phẩm của công ty chúng tôi đều có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Ngoài ra, Thái Hoàng Hưng còn cung cấp các loại thép tấm : thép tấm SS330, thép tấm A36, AH36, DH36, thép tấm AH32, DH32, EH32, thép tấm SKD61, thép tấm A709, ASTM A709.

                                                                          Hình ảnh: Thép tấm SKD11

ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM SKD11

Mác thép:SKD11, SKD11mod, SKD61, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKT4…

Tiêu chuẩn: ASTM, GB, EN, JIS G4404, DIN 17350, GB / T1299-2000.

Xuất xứ: Nhật Bản, Châu Âu, Trung Quốc, Hàn Quốc,…

Kích thước của thép tấm SKD11:

  • Độ dày: 3mm – 120mm
  • Chiều rộng: 1200mm – 3000mm
  • Chiều dài:3m, 6m, 12m

Đặc điểm, tính chất của thép tấm SKD11

  • Thép tấm SKD11 có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt
  • Khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao
  • Không bị biến dạng khi gia công, không bị rỉ sét và mốc cung như ăn mòn

Ứng dụng của thép tấm SKD11: được sử dụng trong lĩnh vực chế tạo lưỡi dao cắt công nghiêp, búa công nghiệp, ứng dụng trong chế tạo khuôn mẫu, đồng hồ đo bộ phận ăn mòn, công cụ sản xuất gỗ …Ngoài ra, thép tấm SKD11 còn được ứng dụng dùng trong lĩnh vực chế tạo bệ nâng, bồn chứa, và các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao…

Thành phần hóa học của thép tấm SKD11

Loại thép Thành phần hóa học SKD11
  HITACHI(YSS) DAIDO AISI GB DIN JIS G4404 C Si Mn P S Cr Mo V
  SLD  DC11  D2 Cr12MoV  2379 SKD11 <= 0.04 <=0.06 <=0.03 <=0.03 11.0-13.0 0.80-1.20 0.20-0.50

Điều kiện xử lí nhiệt tiêu chuẩn:

Mác thép

TÔI RAM

Tiêu chuẩn JIS

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HB)

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HRC)

SKD11

800~850

Làm nguội chậm

<248

1000~1050

Ngoài không khí

150~200

Không khí nén

>=58HRC

980~1030

Tôi trong dầu

500~580

                                                              Hình ảnh: Thép tấm SKD11

QUY CÁCH THÉP TẤM SKD11 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm SKD11 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm SKD11 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm SKD11 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm SKD11 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm SKD11 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm SKD11 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm SKD11 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm SKD11 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm SKD11 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm SKD11 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm SKD11 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm SKD11 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm SKD11 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm SKD11 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm SKD11 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm SKD11 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm SKD11 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm SKD11 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm SKD11 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm SKD11 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm SKD11 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm SKD11 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm SKD11 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm SKD11 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm SKD11 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm SKD11 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm SKD11 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm SKD11 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm SKD11 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm SKD11 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm SKD11 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

MUA THÉP TẤM SKD11 GIÁ RẺ Ở ĐÂU

Khách hành sử dụng thép tấm SKD11 không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn được hưởng những ưu đãi sau:

+Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng ngay khi nhận được yêu cầu báo giá

+ Có nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng, chiết khấu cao cho những đơn hàng lớn

+ Được hỗ trợ giao tận nơi đến công trình.

+Đặc biệt, chúng tôi còn nhận cắt thép tấm SKD11 theo quy cách và nhận gia công theo yêu cầu để tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

Ngoài sản phẩm thép tấm SKD11 công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:

+ Thép tấm SS490

+ Thép tấm ASTM A572

+ Thép tấm SS400

+ Thép tấm S20C, C20

+ Thép tấm S45C

Công ty chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Mọi chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG

Địa chỉ             :  68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại        :  0862 883 067

Hotline             :  0902 976 669

Email               :  thepthaihoanghung@gmail.com

web:                  : thepthaihoanghung.com

Tags

Từ khóa » Khối Lượng Riêng Của Thép Skd11