THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-TRON-DAC-SKD11-ad672.html

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

Chuyên nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:

- Thép tròn đặc: S45C,S40C,S35C,S50C …

- Thép tròn đặc CT3…

- Thép tròn đặc SCM440, SCR440, SCR420, 2083 …

-Thép tròn đặc SKD11 , SKD61 …

XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan…

Thép tròn đặc SKD11 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…

Đặc điểm của thép đặc chủng SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

Ưu điểm: Thép tròn đặc SKD11

Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.

Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC

Thành phần hóa học: Thép đặc chủng SKD11

Loại thépThành phần hóa học
HITACHI(YSS)DAIDOAISIDINCSiMnP SCrMoV
SLD DC11 D2 2379 1.5 0.250.45<=0.025<=0.011210.35

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép đặc chủng SKD11

TÔIRAM
Nhiệt độMôi trường tôiĐộ cứng(HB)Nhiệt độMôi trường tôiNhiệt độMôi trường tôiĐộ cứng(HRC)
800~850Làm nguội chậm<2481000~1050Ngoài không khí150~200Không khí nén>=58HRC
980~1030Tôi trong dầu500~580

Ứng dụng: Thép tròn đặc SKD11

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...

Các chi tiết máy qua rèn dập nóng ...

Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton ...

Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao ...

Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác...

Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc SKD11 Ø60.2246Thép tròn đặc SKD11 Ø155148.12
2Thép tròn đặc SKD11 Ø80.3947Thép tròn đặc SKD11 Ø160157.83
3Thép tròn đặc SKD11 Ø100.6248Thép tròn đặc SKD11 Ø170178.18
4Thép tròn đặc SKD11 Ø120.8949Thép tròn đặc SKD11 Ø180199.76
5Thép tròn đặc SKD11 Ø141.2150Thép tròn đặc SKD11 Ø190222.57
6Thép tròn đặc SKD11 Ø161.5851Thép tròn đặc SKD11 Ø200246.62
7Thép tròn đặc SKD11Ø182.0052Thép tròn đặc SKD11 Ø210271.89
8Thép tròn đặc SKD11 Ø202.4753Thép tròn đặc SKD11 Ø220298.40
9Thép tròn đặc SKD11 Ø222.9854Thép tròn đặc SKD11 Ø230326.15
10Thép tròn đặc SKD11 Ø243.5555Thép tròn đặc SKD11 Ø240355.13
11Thép tròn đặc SKD11 Ø253.8556Thép tròn đặc SKD11Ø250385.34
12Thép tròn đặc SKD11 Ø264.1757Thép tròn đặc SKD11 Ø260416.78
13Thép tròn đặc SKD11 Ø284.8358Thép tròn đặc SKD11 Ø270449.46
14Thép tròn đặc SKD11 Ø305.5559Thép tròn đặc SKD11 Ø280483.37
15Thép tròn đặc SKD11 Ø326.3160Thép tròn đặc SKD11 Ø290518.51
16Thép tròn đặc SKD11 Ø347.1361Thép tròn đặc SKD11 Ø300554.89
17Thép tròn đặc SKD11 Ø357.5562Thép tròn đặc SKD11 Ø310592.49
18Thép tròn đặc SKD11 Ø367.9963Thép tròn đặc SKD11 Ø320631.34
19Thép tròn đặc SKD11 Ø388.9064Thép tròn đặc SKD11 Ø330671.41
20Thép tròn đặc SKD11 Ø409.8665Thép tròn đặc SKD11Ø340712.72
21Thép tròn đặc SKD11 Ø4210.8866Thép tròn đặc SKD11 Ø350755.26
22Thép tròn đặc SKD11 Ø4411.9467Thép tròn đặc SKD11 Ø360799.03
23Thép tròn đặc SKD11 Ø4512.4868Thép tròn đặc SKD11 Ø370844.04
24Thép tròn đặc SKD11 Ø4613.0569Thép tròn đặc SKD11 Ø380890.28
25Thép tròn đặc SKD11 Ø4814.2170Thép tròn đặc SKD11 Ø390937.76
26Thép tròn đặc SKD11 Ø5015.4171Thép tròn đặc SKD11 Ø400986.46
27Thép tròn đặc SKD11 Ø5216.6772Thép tròn đặc SKD11 Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc SKD11 Ø5518.6573Thép tròn đặc SKD11 Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc SKD11 Ø6022.2074Thép tròn đặc SKD11 Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc SKD11 Ø6526.0575Thép tròn đặc SKD11 Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc SKD11 Ø7030.2176Thép tròn đặc SKD11 Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc SKD11 Ø7534.6877Thép tròn đặc SKD11 Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc SKD11 Ø8039.4678Thép tròn đặc SKD11 Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc SKD11 Ø8544.5479Thép tròn đặc SKD11 Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc SKD11 Ø9049.9480Thép tròn đặc SKD11 Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc SKD11 Ø9555.6481Thép tròn đặc SKD11 Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc SKD11 Ø10061.6582Thép tròn đặc SKD11 Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc SKD11 Ø11074.6083Thép tròn đặc SKD11 Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc SKD11 Ø12088.7884Thép tròn đặc SKD11 Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc SKD11 Ø12596.3385Thép tròn đặc SKD11 Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc SKD11 Ø130104.2086Thép tròn đặc SKD11 Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc SKD11 Ø135112.3687Thép tròn đặc SKD11 Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc SKD11 Ø140120.8488Thép tròn đặc SKD11 Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc SKD11 Ø145129.6389Thép tròn đặc SKD11 Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc SKD11 Ø150138.7290Thép tròn đặc SKD11 Ø10006,165.39

Đặc biệt:Chúng tôi nhận gia công và cắt quy cách thép tròn đặc skd11 theo yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loạiTHÉP TẤM,THÉP HÌNH,THÉP HỘP VUÔNG,THÉP HỘP CHỮ NHẬT,THÉP ỐNG ĐÚC,THÉP ỐNG HÀN,INOX,ĐỒNG...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á

VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330

Từ khóa » Khối Lượng Riêng Của Thép Skd11