THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 25
Có thể bạn quan tâm
Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép vuông đặc kéo bóng, vuông dặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ,xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...
Thép vuông đặc đen 25 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: SS400, CT3, S35C, S45C,A36, S355JR...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Thép vuông đặc đen 25: là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật...
Quy cách: Thép vuông đặc đen 25
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc 25 có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 25 | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Hiện tại thị trường sắt có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàng thép vuông đặc 25 cũng như các sản phẩm thép vuông đặc khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng của Công ty Thép Nguyễn Minh để được hỗ trợ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888
Từ khóa » Trọng Lượng Thép đặc 16x16
-
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 6x6, 8x8, 10x10, 12x12, 14x14
-
Bảng Quy Cách Thép Vuông Đặc
-
Trọng Lượng Riêng Của Thép, Cách Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép
-
Thép Vuông Đặc: Quy Cách, Trọng Lượng, Kích Thước
-
Thép Vuông đặc – Trọng Lượng Và Giá Bán
-
Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
-
Thép Vuông đặc 16x16 - Khai Hoan Steel
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...
-
Thép Vuông đặc 12x12
-
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 12x12 14x14 16x16 20x20
-
Thép Vuông đặc Quảng Ngãi - Khôi Vĩnh Tâm