Thép Vuông đặc – Trọng Lượng Và Giá Bán

Nội dung chính:

  • 1 Thép vuông đặc là gì?
    • 1.1 Công thức tính khối lượng thép vuông đặc
    • 1.2 Bảng tra trọng lượng thép vuông đặc
    • 1.3 Ứng dụng thép vuông đặc :
  • 2 Bảng báo giá thép vuông đặc

Thép vuông đặc – Tổng hợp thông tin về thép vuông đặc, trọng lượng và giá bán thép vuông đặc mới nhất. Nếu như bạn đang quan tâm đến loại thép này thì bài viết dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn.

Thép vuông đặc

Thép vuông đặc là gì?

Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.

Nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây

  • Ống thép đúc liền mạch
  • Ống thép mạ kẽm
  • Ống inox 304 201 316
  • Ống thép gia công theo yêu cầu

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như thép dẹp như sau : Rộng ( mm ) x Cao ( mm ) x Dài ( m ) x 7.85 x 0.001 = Khối lượng

Ví dụ thép vuông đặc 14 x 14 x 6m = 14 mm x 14 mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 kg/cây6m

Thép vuông đặc

Bảng tra trọng lượng thép vuông đặc

STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép vuông đặc 10 x 100.7924Thép vuông đặc 45 x 4515.90
2Thép vuông đặc 12 x 121.1325Thép vuông đặc 48 x 4818.09
3Thép vuông đặc 13 x 131.3326Thép vuông đặc 50 x 5019.63
4Thép vuông đặc 14 x 141.5427Thép vuông đặc 55 x 5523.75
5Thép vuông đặc 15 x 151.7728Thép vuông đặc 60 x 6028.26
6Thép vuông đặc 16 x 162.0129Thép vuông đặc 65 x 6533.17
7Thép vuông đặc 17 x 172.2730Thép vuông đặc 70 x 7038.47
8Thép vuông đặc 18 x 182.5431Thép vuông đặc 75 x 7544.16
9Thép vuông đặc 19 x 192.8332Thép vuông đặc 80 x 8050.24
10Thép vuông đặc 20 x 203.1433Thép vuông đặc 85 x 8556.72
11Thép vuông đặc 22 x 223.8034Thép vuông đặc 90 x 9063.59
12Thép vuông đặc 24 x 244.5235Thép vuông đặc 95 x 9570.85
13Thép vuông đặc 10 x 224.9136Thép vuông đặc 100 x 10078.50
14Thép vuông đặc 25 x 255.3137Thép vuông đặc 110 x 11094.99
15Thép vuông đặc 28 x 286.1538Thép vuông đặc 120 x 120113.04
16Thép vuông đặc 30 x 307.0739Thép vuông đặc 130 x 130132.67
17Thép vuông đặc 32 x 328.0440Thép vuông đặc 140 x 140153.86
18Thép vuông đặc 34 x 349.0741Thép vuông đặc 150 x 150176.63
19Thép vuông đặc 35 x 359.6242Thép vuông đặc 160 x 160200.96
20Thép vuông đặc 36 x 3610.1743Thép vuông đặc 170 x 170226.87
21Thép vuông đặc 38 x 3811.3444Thép vuông đặc 180 x 180254.34
22Thép vuông đặc 40 x 4012.5645Thép vuông đặc 190 x 190283.39
23Thép vuông đặc 42 x 4213.8546Thép vuông đặc 200 x 200314.00

Ứng dụng thép vuông đặc :

Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật…

Quy cách: Thép vuông đặc

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 6m, 9m, 12m, trong đó thì 6m là chiều dài thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc ngắn dài khác nhau ( có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng )

Thép vuông đặc

Bảng báo giá thép vuông đặc

Công ty Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép đặc hàng đầu tại TPHCM và khu vực Miền Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, báo giá thép rẻ nhất thị trường. Có xe giao hàng tận nơi, đầy đủ kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.

Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Tên sản phẩmTrọng lượng cây 6mGiá thép vuông đặc đenGiá thép vuông đặc mạ kẽm
Thép đặc 10 x 104.74         94,800        118,500
Thép đặc 12 x 126.78       135,600        169,500
Thép đặc 13 x 137.98       159,600        199,500
Thép đặc 14 x 149.24       184,800        231,000
Thép đặc 15 x 1510.62       212,400        265,500
Thép đặc 16 x 1612.06       241,200        301,500
Thép đặc 17 x 1713.62       272,400        340,500
Thép đặc 18 x 1815.24       304,800        381,000
Thép đặc 19 x 1916.98       339,600        424,500
Thép đặc 20 x 2018.84       376,800        471,000
Thép đặc 22 x 2222.8       456,000        570,000
Thép đặc 24 x 2427.12       542,400        678,000
Thép đặc 10 x 2229.46       589,200        736,500
Thép đặc 25 x 2531.86       637,200        796,500
Thép đặc 28 x 2836.9       738,000        922,500
Thép đặc 30 x 3042.42       848,400    1,060,500
Thép đặc 32 x 3248.24       964,800    1,206,000
Thép đặc 34 x 3454.42    1,088,400    1,360,500
Thép đặc 35 x 3557.72    1,154,400    1,443,000
Thép đặc 36 x 3661.02    1,220,400    1,525,500
Thép đặc 38 x 3868.04    1,360,800    1,701,000
Thép đặc 40 x 4075.36    1,507,200    1,884,000
Thép đặc 42 x 4283.1    1,662,000    2,077,500
Thép đặc 45 x 4595.4    1,908,000    2,385,000
Thép đặc 48 x 48108.54    2,170,800    2,713,500
Thép đặc 50 x 50117.78    2,355,600    2,944,500
Thép đặc 55 x 55142.5    2,850,000    3,562,500
Thép đặc 60 x 60169.56    3,391,200    4,239,000
Thép đặc 65 x 65199.02    3,980,400    4,975,500
Thép đặc 70 x 70230.82    4,616,400    5,770,500
Thép đặc 75 x 75264.96    5,299,200    6,624,000
Thép đặc 80 x 80301.44    6,028,800    7,536,000
Thép đặc 85 x 85340.32    6,806,400    8,508,000
Thép đặc 90 x 90381.54    7,630,800    9,538,500
Thép đặc 95 x 95425.1    8,502,000  10,627,500
Thép đặc 100 x 100471    9,420,000  11,775,000
Thép đặc 110 x 110569.94 11,398,800  14,248,500
Thép đặc 120 x 120678.24 13,564,800  16,956,000
Thép đặc 130 x 130796.02 15,920,400  19,900,500
Thép đặc 140 x 140923.16 18,463,200  23,079,000
Thép đặc 150 x 1501059.78 21,195,600  26,494,500
Thép đặc 160 x 1601205.76 24,115,200  30,144,000
Thép đặc 170 x 1701361.22 27,224,400  34,030,500
Thép đặc 180 x 1801526.04 30,520,800  38,151,000
Thép đặc 190 x 1901700.34 34,006,800  42,508,500
Thép đặc 200 x 2001884 37,680,000  47,100,000

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

MXH: Facebook

Tham khảo thêm:

Phụ kiện hàn FKK Phụ kiện hàn Jinil Phụ kiện nối hàn Cùm treo ống Phụ kiện đúc Tôn kẽm, tôn mạ màu Cóc nối lồng thép Bulong, ốc vít Đồng hồ lưu lượng Khớp nối Lưới thép

Từ khóa » Trọng Lượng Thép đặc 16x16