There - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
    • 1.3 Thán từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈðɛr/
Hoa Kỳ[ˈðɛr]

Phó từ

[sửa]

there /ˈðɛr/

  1. Ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy. here and there — đó đây there and then — tại chỗ ấy là lúc ấy
  2. (Thường + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch). there was nothing here — ở đây không có gì cả where there is oppression, there is struggle — ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh you have only to turn the switch and there you are — anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được

Thán từ

[sửa]

there /ˈðɛr/

  1. Đó, đấy. there! I have told you — đó! tôi đã bảo với anh rồi there! take this chair — đấy, lấy cái ghế này đi

Danh từ

[sửa]

there /ˈðɛr/

  1. Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy. he lives somewhere near there — nó ở quanh quẩn gần nơi đó tide comes up to there — nước thuỷ triều lên tới chỗ đó

Tham khảo

[sửa]
  • "there", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=there&oldid=1928588” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Phó từ
  • Thán từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh

Từ khóa » There đọc Như Thế Nào