WHAT'S OVER THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
WHAT'S OVER THERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch what'slà gìnhững gì đangcó gìnhững gì đượcnhững gì đãover thereở đókiacóở đâyover there
Ví dụ về việc sử dụng What's over there trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
What's over there trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - qué hay allí
- Thụy điển - vad som finns där
- Hà lan - wat is daar
- Tiếng do thái - מה יש שם
- Người hy lạp - τι είναι εκεί
- Người hungary - mi van ott
- Tiếng rumani - ce e acolo
- Thổ nhĩ kỳ - ne var orada
- Bồ đào nha - o que está ali
- Tiếng croatia - što je tamo
- Người đan mạch - hvad der er derovre
- Đánh bóng - co tam jest
- Người ý - cosa c'è là
- Tiếng phần lan - mitä siellä on
- Séc - co tam je
Từng chữ dịch
what'slà gìnhững gì đangcó gìnhững gì đượcnhững gì đãovergiới từtrêntrongoverđộng từquaoverdanh từoveroverkết thúctheređại từđóbeđộng từđượclàbịbetrạng từđangrất what's on offerwhat's playingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt what's over there English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » There đọc Như Thế Nào
-
THERE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm There - Tiếng Anh - Forvo
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bài 27: Cách Sử Dụng THERE IS - THERE ARE | Talk To Miss Lan
-
Cách Dùng There - Học Tiếng Anh
-
Top 18 There Are đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì - Trang Thông Tin Kiến Thức - Tinhdaudua ...
-
There Vs Their Vs They're – Learn The Difference | IDP IELTS
-
Cách Dùng There Is, There Are, This, That, These & Those Trong Tiếng Anh
-
“There Was” Và “there Were” Trong Thì Quá Khứ đơn - Yo Talk Station
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Cách Dùng There - VOA Tiếng Việt