Thermostability - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | thermostability |
Thuật ngữ thermostabilityBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệtXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Thermostability
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Thermostability là gì?
Thermostability có nghĩa là (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt
- Thermostability có nghĩa là (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt Tiếng Anh là gì?
(n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt Tiếng Anh có nghĩa là Thermostability.
Ý nghĩa - Giải thích
Thermostability nghĩa là (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt.
Đây là cách dùng Thermostability. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Thermostability là gì? (hay giải thích (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Thermostability là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thermostability / (n) Tính chịu nhiệt, độ bên nhiệt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chịu Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊU NHIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chịu Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỊU NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'chịu Nhiệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chịu Nhiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chịu Nhiệt" - Là Gì?
-
"độ Chịu Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Chịu Nhiệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Nhiệt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Top 14 Gạch Chịu Nhiệt Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Mỡ Chịu Nhiệt Là Gì? Những điều Cần Biết Về Mỡ Chịu Nhiệt
-
Dây điện Chịu Nhiệt Là Gì? Cấu Tạo, Lợi ích Và ứng Dụng
-
Mỡ Chịu Nhiệt Là Gì - NGỌC LINH LUBRICANT - DẦU NHỚT