▷ Thì Quá Khứ Của Oversleep
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > oversleep > Thì quá khứ 1 2 3 4 5 Thì quá khứ của oversleep Dịch: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc oversleep
Thì quá khứ
oversleptThì quá khứ
I overslept you overslept he/she/it overslept we overslept you overslept they oversleptInfinitive
oversleepNhững lần khác, động từ oversleep
| Hiện tại(Present) "oversleep" | I | oversleep |
| Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "oversleep" | I | am oversleeping |
| Quá khứ đơn(Simple past) "oversleep" | I | overslept |
| Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "oversleep" | I | was oversleeping |
| Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "oversleep" | I | have overslept |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "oversleep" | I | have been oversleeping |
| Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "oversleep" | I | had overslept |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "oversleep" | I | had been oversleeping |
| Tương lai(Future) "oversleep" | I | will oversleep |
| Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "oversleep" | I | will be oversleeping |
| Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "oversleep" | I | will have overslept |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "oversleep" | I | will have been oversleeping |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Oversleep
-
Chia Động Từ: OVERSLEEP
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) OVERSLEEP
-
Động Từ Bất Qui Tắc Oversleep Trong Tiếng Anh
-
Top 20 Phân Từ 2 Của Oversleep Hay Nhất 2022 - LIVESHAREWIKI
-
Chia động Từ "to Oversleep" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
' I Oversleep This Morning' -> Minh Said That ... - MTrend
-
' I Oversleep This Morning' -> Minh Said That ...
-
Thì Past Simple (Quá Khứ đơn) Và Những điều Cần Biết
-
Nắm Chắc 2 Thì Thường Gặp Trong Bài Thi IELTS - Công Ty IMAP
-
Bảng 360 động Từ Tiếng Anh Bất Quy Tắc Và Mẹo Ghi Nhớ
-
1 .Minh : ' I Oversleep This Morning' -> Minh Said That ... - Nhạc Chuông
-
4 Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh & Cách Chia động Từ đơn Giản - Monkey