Động từ bất quy tắc - Smell - Leerit leerit.com › dong-tu-bat-quy-tac › smell Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [smell] ; Hiện tại · smell · smell · smells ; Thì hiện tại tiếp diễn · am smelling · are smelling · is smelling ; Thì quá khứ · smelt; smelled.
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, smelt, smelt, smelt, smelt ; Quá khứ tiếp diễn, was smelling, were smelling, was smelling, were smelling ; Hiện tại hoàn thành, have smelt, have ...
Xem chi tiết »
Trong Anh-Anh, smell có hình thức quá khứ và quá khứ phân từ bất quy tắc thông dụng là smelled và smelt. Hình thức trong tiếng Anh-Mỹ là có quy tắc.
Xem chi tiết »
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to smell” ; Thì hiện tại · smell · smell ; Thì hiện tại continuous · am smelling · are smelling ; Quá khứ đơn · smelt; smelled · smelt; ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Smell. Quá khứ, Smelt/Smelled. Quá khứ phân từ, Smelt/Smelled. Ngôi thứ ba số ít, Smells. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Smelling ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Phát âm smelt (quá khứ & phân từ 2 của smell) ... THÌ. I. You. He/ she/ it. We. You. They. HT đơn. smell. smell. smells. smell. smell. smell.
Xem chi tiết »
smell /smɛl/ ngoại động từ, động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ smelt /smɛlt/, (từ hiếm, nghĩa hiếm) smelled /smɛld/. (Không dùng ở thì tiếp diễn) Ngửi ...
Xem chi tiết »
smelt /smɛlt/. Động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ của smell. Luyện, nấu chảy; nấu chảy quặng có chứa kim loại để tách ra phần kim loại ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về chủ đề thì quá khứ của từ smell và ...
Xem chi tiết »
Bạn có mùi đáng yêu quá - loại nước hoa yêu thích của bạn là gì? I think there's something in your fridge that smells mouldy. Tôi nghĩ có thứ ...
Xem chi tiết »
A/c cho em hỏi tại sao " smell " ko dùng được ở thì tiếp diễn ạ? TAMN trả lời: Chào bạn,. Đó là do người Mỹ/Anh đã quy định như vậy rồi nha ...
Xem chi tiết »
Present · smell · smell ; Present continuous · am smelling · are smelling ; Simple past · smelt; smelled · smelt; smelled ; Past continuous · was smelling · were smelling. Bị thiếu: thì quá khứ đơn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thì Quá Khứ đơn Của Smell
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ đơn của smell hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu