Cách Chia động Từ Smell Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Smell trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 31/07/2022
Nội dung chính
Nếu bạn còn đang băn khoăn chưa biết cách chia động từ Smell ra sao, chắc chắn bạn cần xem ngay bài viết dưới đây. Động từ này được chia theo nhiều cách khác nhau, và để tránh sử dụng nhầm lẫn chúng ta cần nắm được các dạng của động từ Smell khi được chia như thế nào. Hãy cùng Monkey khám phá ngay tại đây !
Smell - Ý nghĩa và cách dùng
Tìm hiểu cách đọc và ý nghĩa của động từ Smell:
Cách phát âm động từ smell (US/ UK)
Xem phát âm của các từ: Smell, smells, smelt và smelling.
Phát âm smell (dạng nguyên thể)
-
Phiên âm UK - /smel/
-
Phiên âm US - /smel/
Phát âm smells (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK - /smelz/
-
Phiên âm US - /smelz/
Phát âm smelt (quá khứ & phân từ 2 của smell)
-
Phiên âm UK - /smelt/
-
Phiên âm US - /smelt/
Phát âm smelling (dạng V-ing của smell)
-
Phiên âm UK - /ˈsmelɪŋ/
-
Phiên âm US - /ˈsmelɪŋ/
Nghĩa của động từ Smell
Smell (v):
1. Ngửi, đánh hơi, hít
Ex: I am sure I smell gas. (Tôi cam đoan là có mùi khí ga.)
2. Cảm thấy, đoán được
Ex: Do you smell anything strange? (Bạn có thấy điều gì đó lạ không?)
3. Khám phá, phát hiện
Ex: To smell out a plot. (Khám phá ra một âm mưu.)
4. Có mùi, tỏa mùi như thế nào đó
Vd: Those flowers smell sweet. (Những bông hoa ấy có mùi thơm ngọt ngào.)
This milk smells sour. (Sữa này có mùi chua.)
* Cụm động từ với “smell”:
Smell out: Ngửi ra, sặc mùi.
(vd: That cheese is smelling the room out. Phô mai ấy sặc mùi cả căn phòng.)
V1, V2 và V3 của smell
Smell là một động từ bất quy tắc
Smell trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
| V1 của smell (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của smell (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của smell (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To smell | smelt | smelt |
Cách chia động từ Smell theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ smell được chia theo 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | To smell | After a few days, the meat began to smell. (Sau mấy ngày thì miếng thịt bắt đầu có mùi.) |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | smell | I could smell coffee. (Tôi có thể ngửi thấy mùi cà phê.) |
| Gerund Danh động từ | smelling | Keep smelling the wine - it will change in the glass the longer it sits. |
| Past Participle Phân từ II | smelt | He smelt danger. (Anh ta đã ngửi thấy mùi nguy hiểm.) |
Cách chia động từ Smell trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ smell trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “smell” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ smell trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ cách chia động từ smell rất hữu ích cho bạn đọc. Monkey mong rằng bạn sẽ thường xuyên luyện nhiều dạng bài tập chia động từ để nâng cao level của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tiếp tục đọc thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại đây. Monkey chúc bạn học tốt tếng Anh.
Nguồn tham khảoLink tham khảo:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/smell_1?q=SMELL
Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Depend đi với giới từ gì? Cách dùng depend trong tiếng Anh chuẩn
- Đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách dùng
- Excited đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa/trái nghĩa & Bài tập (có đáp án)
- Bóng bàn tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng về bóng bàn trong tiếng Anh
- Cách chia động từ Weep trong tiếng Anh
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Học tiếng Anh online có hiệu quả không? Cách nhận biết sự tiến bộ của con!
So sánh lớp học 1-1, 1-2,1-3 với giáo viên bản ngữ: Mô hình nào phù hợp với con bạn?
Con mất gốc tiếng Anh có nên bắt đầu bằng lớp học online với giáo viên bản ngữ không?
Học tiếng Anh online có hiệu quả không? Cách nhận biết sự tiến bộ của con!
So sánh lớp học 1-1, 1-2,1-3 với giáo viên bản ngữ: Mô hình nào phù hợp với con bạn?
Con mất gốc tiếng Anh có nên bắt đầu bằng lớp học online với giáo viên bản ngữ không?
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Smell
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SMELL
-
Smell - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Dùng Smell - Học Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Smell - Thi Thử Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Smell Trong Tiếng Anh
-
Smell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Smelt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 16 Smell Chia Quá Khứ Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Smell Trong Câu Tiếng Anh
-
Loại "am Smelling" Vì động Từ "smell" Không Dùng ở Thì Tiếp Diễn được
-
Chia động Từ "to Smell" - Chia động Từ Tiếng Anh