burnt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › burnt
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) 24 thg 7, 2022 · Cách chia động từ với Burn ; Quá khứ đơn, burnt, burnt ; Quá khứ tiếp diễn, was burning, were burning ; Hiện tại hoàn thành, have burnt, have burnt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 · progsol động từ bất quy tắc liên quan: · Infinitive · Thì quá khứ · Quá khứ phân từ · sunburn · sunburned sunburnt · sunburned sunburnt · kết hợp động từ bất quy tắc [burn].
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, burnt, burnt ; Quá khứ tiếp diễn, was burning, were burning ; Hiện tại hoàn thành, have burnt, have burnt ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been ...
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Burn ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, burn, burnt, burned, burnt, burned, cháy ...
Xem chi tiết »
Cách chia động từ Burn trong 13 thì hiện tại, quá khứ, tương lai và các cấu trúc câu đặc biệt như thế nào? V1, V2, V3 của Burn là gì?
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Quá khứ hoàn thành, had burnt, had burnt ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been burning, had been burning ; Tương Lai, will burn, will burn ; TL Tiếp ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Cách chia động từ với Burn ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been burning, have been burning ; Quá khứ hoàn thành, had burnt, had burnt ; QK ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
CHỈ ĐỊNH ; Quá khứ tiếp diễn. I was burning; you were burning ; Quá khứ hoàn thành. I had burnt/burned; you had burnt/burned ; Tương lai tiếp diễn. I will be ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · The motorbike burned just after it ______ (crash) into the tree. 5. John ______ (not/complete) his homework by the deadline, so he called his ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Burn. Quá khứ, Burnt/Burned. Quá khứ phân từ, Burnt/Burned. Ngôi thứ ba số ít, Burns. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Burning ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
Động từ nguyên mẫu, Thể quá khứ, Thể quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. abide, abode / abided, abode / abided, lưu trú, lưu lại.
Xem chi tiết »
Nguyên thể, Quá khứ, Quá khứ phân từ, Nghĩa ... be, was/were, been, thì, là, bị, ở, được ... broadcast, broadcast, broadcast, phát thanh, phát sóng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thì Quá Khứ Hoàn Thành Của Burn
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ hoàn thành của burn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu