Burn - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc burn
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc burn
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Burn.
Cách chia: burn / obey
Trợ động từ: have, be
Other forms: burn oneself/not burn
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I burn
- you burn
- he/she/it burns
- we burn
- you burn
- they burn
Quá khứ
- I burnt/burned
- you burnt/burned
- he/she/it burnt/burned
- we burnt/burned
- you burnt/burned
- they burnt/burned
Hiện tại tiếp diễn
- I am burning
- you are burning
- he/she/it is burning
- we are burning
- you are burning
- they are burning
Hiện tại hoàn thành
- I have burnt/burned
- you have burnt/burned
- he/she/it has burnt/burned
- we have burnt/burned
- you have burnt/burned
- they have burnt/burned
Tương lai
- I will burn
- you will burn
- he/she/it will burn
- we will burn
- you will burn
- they will burn
Tương lai hoàn thành
- I will have burnt/burned
- you will have burnt/burned
- he/she/it will have burnt/burned
- we will have burnt/burned
- you will have burnt/burned
- they will have burnt/burned
Quá khứ tiếp diễn
- I was burning
- you were burning
- he/she/it was burning
- we were burning
- you were burning
- they were burning
Quá khứ hoàn thành
- I had burnt/burned
- you had burnt/burned
- he/she/it had burnt/burned
- we had burnt/burned
- you had burnt/burned
- they had burnt/burned
Tương lai tiếp diễn
- I will be burning
- you will be burning
- he/she/it will be burning
- we will be burning
- you will be burning
- they will be burning
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been burning
- you have been burning
- he/she/it has been burning
- we have been burning
- you have been burning
- they have been burning
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been burning
- you had been burning
- he/she/it had been burning
- we had been burning
- you had been burning
- they had been burning
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been burning
- you will have been burning
- he/she/it will have been burning
- we will have been burning
- you will have been burning
- they will have been burning
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- burn
- let’s burn
- burn
Hiện tại
- burning
Quá khứ
- burnt/burned
Infinitive
- to burn
Phân từ hoàn thành
- having burnt/burned
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Thì Quá Khứ Hoàn Thành Của Burn
-
Burnt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BURN
-
Burn - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Burn - Leerit
-
Cách Chia động Từ Burn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
-
Động Từ Bất Qui Tắc Burn Trong Tiếng Anh
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia