Quá khứ đơn, wore, wore, wore, wore ; Quá khứ tiếp diễn, was wearing, were wearing, was wearing, were wearing ; Hiện tại hoàn thành, have worn, have worn, has ...
Xem chi tiết »
Wear (v): mang, mặc, đội wearing · I. Động từ Wear ở hiện tại đơn (Simple present): · II. Động từ Wear ở hiện tại tiếp diễn (Present continuous) · Quá khứ của ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 · progsol Quá khứ của (quá khứ phân từ của) wear · Infinitive · wear · Thì quá khứ · wore weared · Quá khứ phân từ · worn weared · động từ bất quy tắc liên quan: · động từ bất ...
Xem chi tiết »
Những lần khác, động từ wear ; Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "wear", I, am wearing ; Quá khứ đơn (Simple past) "wear", I, wore ; Quá khứ tiếp diễn ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (105) 24 thg 7, 2022 · Wear (động từ nguyên thể): /weə(r)/ hay /wer/ · Wore (quá khứ): /wɔː(r)/ hay /wɔːr/ · Worn (quá khứ phân từ): /wɔːn/ hay /wɔːrn/ ...
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, swear, swore, sworn, chửi rủa. 2, wear, wore, worn, mặc, đeo ...
Xem chi tiết »
Present continuous. I. am wearing. you. are wearing. he/she/it. is wearing. we. are wearing. you. are wearing. they. are wearing ...
Xem chi tiết »
Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì. Nguyên thể. to wear. Quá khứ đơn. wore. Quá khứ phân từ.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · HT: thì hiện tại. QK: thì quá khứ. TL: thì tương lai. HTTD: hoàn thành tiếp diễn ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Wear. Quá khứ, Wore. Quá khứ phân từ, Worn. Ngôi thứ ba số ít, Wears. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Wearing ...
Xem chi tiết »
CHỈ ĐỊNH ; Quá khứ tiếp diễn. I was wearing; you were wearing; he/she/it was wearing; we were wearing ; Quá khứ hoàn thành. I had worn; you had worn; he/she/it ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (7) Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng và xuất hiện nhiều trong các đề thi. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm ...
Xem chi tiết »
– They had finished their work right before the deadline last week .(Họ đã hoàn thành công việc của họ ngay trước hạn chót vào tuần trước. S + hadn't + VpII. Ví ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (839) VI. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh ở thì Quá khứ đơn · 1. I/ go swimming/ yesterday. · 2. Mrs. · 3. my mother/ go shopping/ with/ friends/ in/ park. · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thì Quá Khứ Hoàn Thành Của Wear
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ hoàn thành của wear hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu